Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
15321 |
TCVN 5547:1991Hợp kim vàng. Phương pháp xác định hàm lượng vàng và bạc Gold alloys. Determination of gold and silver contents |
15322 |
TCVN 5548:1991Hợp kim vàng. Phương pháp hấp thụ nguyên tử xác định hàm lượng bitmut, antimon, chì và sắt Gold alloys. Method of atomic absorpion analysis for determination of bismuth, antimony, lead and iron contents |
15323 |
TCVN 5556:1991Thiết bị điện hạ áp. Yêu cầu chung về bảo vệ chống điện giật Low-voltage electric equipments. General requirements for prevention of electric shocks |
15324 |
TCVN 5557:1991Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị âm Quantities and units of acoustics |
15325 |
TCVN 5558:1991Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị hóa lý và vật lý nguyên tử Physical quantities and units. Physical chemistry and molecular physics |
15326 |
TCVN 5559:1991Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị vật lý nguyên tử và hạt nhân Quantities and units of atomic and nuclear physics |
15327 |
TCVN 5560:1991Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị phản ứng hạt nhân và bức xạ ion hóa Quantities and units of nuclear reaction and ionizing radiations |
15328 |
TCVN 5561:1991Thực phẩm. Phương pháp xác định định tính sacarin Food products. Qualitative identification of saccharine |
15329 |
TCVN 5562:1991Bia. Phương pháp xác định hàm lượng etanol (cồn) Beer. Determination of ethanol content |
15330 |
TCVN 5563:1991Bia. Phương pháp xác định hàm lượng cacbon đioxit (CO2) Beer. Determination of carbon dioxide content (CO2) |
15331 |
|
15332 |
TCVN 5565:1991Bia. Phương pháp xác định hàm lượng chất hòa tan ban đầu Beer. Determination of original soluble substances content |
15333 |
|
15334 |
TCVN 5567:1991Cà phê hòa tan. Phương pháp xác định hao hụt khối lượng ở nhiệt độ 70oC dưới áp suất thấp Instant coffee. Determination of loss in mass at 70oC under reduced pressure |
15335 |
TCVN 5568:1991Điều hợp kích thước theo mođun xây dựng. Nguyên tắc cơ bản Modular coordination in building. Basic principles |
15336 |
|
15337 |
TCVN 5570:1991Hệ thống tài liệu thiết kế. Bản vẽ xây dựng - Ký hiệu đường trục và đường nét trong bản vẽ System of building design documents - Building drawings |
15338 |
TCVN 5571:1991Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Bản vẽ xây dựng. Khung tên System of design documents for construction. Basic inscriptions |
15339 |
TCVN 5572:1991Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Bản vẽ thi công System of building design documents - Concrete and reinforced concrete structures - Production drawings |
15340 |
TCVN 5573:1991Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép. Tiêu chuẩn thiết kế Brick and stone and reinforced brick and stone structures. Design standard |