Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
15281 |
TCVN 5504:1991Sữa. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo (phương pháp thông dụng) Milk. Determination of fat content (Routine method) |
15282 |
|
15283 |
|
15284 |
TCVN 5507:1991Hóa chất nguy hiểm. Quy phạm an toàn trong sản xuất, sử dụng, bảo quản và vận chuyển Dangerous chemicals. Safety codes for production, use, storage and transportation |
15285 |
TCVN 5508:1991Không khí vùng làm việc. Vi khí hậu. Giá trị cho phép và phương pháp đánh giá Air in workplace. Microclimate. Allowable values, method of measurement and evaluation |
15286 |
TCVN 5509:1991Không khí vùng làm việc. Bụi chứa silic. Nồng độ tối đa cho phép đánh giá ô nhiễm bụi Air in workplace. Silica dust. Maximum allowable concentration (MAC) and evaluation of dust contamination |
15287 |
|
15288 |
|
15289 |
TCVN 5512:1991Bao bì vận chuyển. Thùng cactông đựng hàng thủy sản xuất khẩu Transport packages. Carton boxes for exported aquatic products |
15290 |
|
15291 |
TCVN 5514:1991Đồ thủy tinh và đồ gốm thủy tinh tiếp xúc với thực phẩm. Sự thoát ra của chì và cađimi. Phương pháp thử Glassware and glass ceramic ware in contact with food. Release of lead and cadmium. Test methods |
15292 |
TCVN 5515:1991Đồ thủy tinh và đồ gốm thủy tinh tiếp xúc với thực phẩm. Sự thoát ra của chì và cađimi. Giới hạn cho phép Glassware and glass ceramic ware in contact with food. Release of lead and cadmium. Permissible limits |
15293 |
|
15294 |
TCVN 5517:1991Thực phẩm. Phương pháp xác định phẩm màu hữu cơ tổng hợp tan trong nước Food products. Determination of water soluble synthetic organic colouring matters content |
15295 |
TCVN 5518:1991Thực phẩm. Phương pháp phát hiện và xác định vi khuẩn họ enterobacteriaceac Foodstuffs. Methods for the detection and enumeration of enterobacteriaceac |
15296 |
TCVN 5520:1991Quy phạm đạo đức trong thương mại quốc tế về thực phẩm Code of ethics for international trade on foods |
15297 |
TCVN 5521:1991Sản phẩm thực phẩm. Nguyên tắc nuôi cấy vi sinh vật và phương pháp xử lý kết quả kiểm nghiệm vi sinh Food products. Principles for culturing micro-organism and methods for processing microbiology test results |
15298 |
TCVN 5522:1991Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp xác định số vi sinh khuẩn chủng LACTOBACILLUS Food products. Method for enumeration of lactobacillus bacteria |
15299 |
TCVN 5523:1991Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp đếm số vi khuẩn gây nhầy chủng Leuconostoc Food products. Method for enumenration of leuconostoc slime-proming bacteria |
15300 |
TCVN 5526:1991Nước mắm. Chỉ tiêu vi sinh Fermented fish sauce (Nuoc mam). Microbiological characteristics |