• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5819:1994

Tấm sóng PVC cứng

Extruded rigid PVC corrugated sheets

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5287:1994

Thủy sản đông lạnh.Phương pháp thử vi sinh vật

Frozen sea products. Methods of microbiological examination

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 5833:1994

Thùng thép chứa chất lỏng

Steel drum for liquid

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11015:2015

Bột ngô và ngô mảnh đã tách phôi. 8

Standard for degermed maize (corn) meal and maize (corn) grits

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5987:1995

Chất lượng nước. Xác định nitơ ken-đan (KJELDAHL). Phương pháp sau khi vô cơ hoá với Selen

Water quality. Determination of Kjeldahl nitrogen. Method after mineralization with selenium

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 5817:1994

Nước gội đầu

Shampoo

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ