Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.823 kết quả.
Searching result
14741 |
TCVN 4074:1985Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng đường toàn phần Confectionery. Determination of total sugar content |
14742 |
TCVN 4075:1985Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng đường khử Confectionery. Determination of reduced sugar content |
14743 |
TCVN 4076:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống. Thuật ngữ và giải thích Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs. Terms and definitions |
14744 |
|
14745 |
|
14746 |
TCVN 4079:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs. Packaging, marking, storage and transportation |
14747 |
TCVN 4080:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống 621. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. \"621\" breed cocoons and eggs. Specification |
14748 |
TCVN 4081:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống 644. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. 644 breed cocoons and eggs. Specification |
14749 |
TCVN 4082:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống da mốc sẫm. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. \"Da moc sam\" breed cocoons and eggs. Specification |
14750 |
TCVN 4083:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống ré vàng. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. \"Re vang\" breed cocoons and eggs. Specification |
14751 |
TCVN 4084:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống F1*644x621). Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs of first filial*644x621). Specification |
14752 |
TCVN 4085:1985Kết cấu gạch đá. Quy phạm thi công và nghiệm thu Brick and stone structures. Code for execution and acceptance |
14753 |
TCVN 4086:1985An toàn điện trong xây dựng. Yêu cầu chung Electrical safety in construction. Specifications |
14754 |
TCVN 4087:1985Sử dụng máy xây dựng. Yêu cầu chung Use of construction machinery. General requirements |
14755 |
|
14756 |
|
14757 |
TCVN 4090:1985Đường ống chính dẫn dầu và sản phẩm dầu. Tiêu chuẩn thiết kế Main pipelines for transporting oil and oil products. Design standard |
14758 |
|
14759 |
TCVN 4092:1985Hướng dẫn thiết kế quy hoạch điểm dân cư nông trường Guide for planning of populated areas of collective farms |
14760 |
TCVN 4093:1985Gỗ chống lò. Bảo quản bằng phương pháp ngâm thừơng với thuốc LN2 Mining post. Preservation with chemical antiseptic LN2 by absorption method |