Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.505 kết quả.

Searching result

1441

TCVN 1843:1976

Thép cán nóng - Thép vuông - Cỡ, thông số kích thước

Hot - rolled square steel. Dimensions

1442

TCVN 1844:1976

Thép cán nóng - Thép băng

Hot - rolled steel strips

1443

TCVN 1845:1976

Thép cán nóng - Thép dài - Cỡ, thông số kích thước

Hot - rolled steel bands. Dimensions

1444

TCVN 1846:1976

Dây thép. Phân loại

Steel wire. Classification

1445

TCVN 1847:1976

Dây thép tròn kéo nguội. Cỡ, thông số, kích thước

Cold-drawn round steel wires. Sizes, parameters and dimensions

1446

TCVN 1848:1976

Dây thép kết cấu cacbon

Wire from carbon constructional steel

1447

TCVN 1849:1976

Dây thép cacbon thấp chất lượng

Low carbon quality steel wire

1448

TCVN 1850:1976

Phôi thép cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hol-rolled steel billets. Sizes, parameters and dimensions

1449

TCVN 1851:1976

Phôi thép cán phá. Cỡ, thông số, kích thước

Rolled steel blooms. Sizes, parameters and dimensions

1450

TCVN 1852:1976

Phôi thép tấm. Cỡ, thông số và kích thước

Plate steel billets. Sizes, parameters and dimensions

1451

TCVN 1853:1976

Phôi thép cán từ thép cacbon thông thường và thép hợp kim. Yêu cầu kỹ thuật

Rolled billets from medium carbon and low alloy steel. Specifications

1452

TCVN 1854:1976

Phôi thép cán từ thép cacbon chất lượng, thép hợp kim trung bình và hợp kim cao. Yêu cầu kỹ thuật

Rolled billets from high quality carbon, medium alloy and high alloy steels. Technical requirements

1453

TCVN 1855:1976

Rèn - Dập. Thuật ngữ

Forging. Terms

1454

TCVN 1856:1976

Vật liệu dệt. Hệ Tex

Textiles. Tex system

1455
1456

TCVN 1858:1976

Trứng gà tươi - thương phẩm

Fresh chicken egg

1457

TCVN 1860:1976

Vải bông. Vải phin trắng xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật

Cotton fabrics. White cotton for export. Technical requirements

1458

TCVN 1861:1976

Vải bông. Vải xanh xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật

Cotton fabrics. Blue cotton for export. Technical requirements

1459

TCVN 1862:1976

giấy và cactông. Phương pháp xác định độ dài đứt và độ dài giãn tại thời điểm đứt

Paper and board. Determination of breaking strength andelongation at break

1460

TCVN 1863:1976

Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ gia nhựa

Paper and board. Determination of tar yield

Tổng số trang: 76