Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.823 kết quả.

Searching result

14261

TCVN 179:1986

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ chịu lửa

Refractory materials. Determination of fireproofness

14262

TCVN 180:1986

Quặng apatit. Phương pháp thử

Apatite ores. Test methods

14263

TCVN 181:1986

Mạng điện, các nguồn điện nối vào mạng điện và các thiết bị nhận năng lượng điện. Dãy điện áp định mức

Electric line networks and electric sources jointed in electric networks and equipments accepting electric energy. Series of nominal voltages

14264

TCVN 185:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị điện và dây dẫn trên mặt bằng

Unifield system for design documentation - Graphical symbols on electrical diagrams - Electrical equipments and wires on plans

14265
14266

TCVN 1858:1986

Trứng gà tươi thương phẩm

Fresh chicken eggs

14267

TCVN 1872:1986

Chuối tiêu tươi xuất khẩu

Fresh bananas for export

14268

TCVN 1873:1986

Cam qủa tươi xuất khẩu

Fresh oranges for export

14269

TCVN 1874:1986

Bột mì. Phương pháp thử.

Wheat flour. Test method

14270

TCVN 201:1986

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ co hay nở phụ

Refractory materials. Determination of shrinkage or expansion

14271

TCVN 202:1986

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ biến dạng dưới tải trọng

Refractory materials. Determination of deformation at compression

14272

TCVN 2040:1986

Chốt côn có ren trong

Taper pins with internal thread

14273

TCVN 2041:1986

Chốt côn. Kích thước

Taper pins

14274

TCVN 2042:1986

Chốt trụ. Kích thước

Cylindrical pins

14275

TCVN 2062:1986

Chiếu sáng nhân tạo trong nhà máy xí nghiệp dệt thoi sợi bông

Artificial lighting in cotton textile mills

14276

TCVN 2063:1986

Chiếu sáng nhân tạo trong nhà máy cơ khí

Artificial lighting in engineering works

14277

TCVN 2080:1986

ớt bột xuất khẩu

Powdered chillies for export

14278

TCVN 2273:1986

Than Mạo khê. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Mao khe. Specifications

14279

TCVN 2279:1986

Than Vàng danh. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Vang danh. Specifications

14280

TCVN 246:1986

Gạch xây. Phương pháp xác định độ bền nén

Bricks. Determination of compressive strength

Tổng số trang: 842