Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

1381

TCVN 2112:1977

Quần âu. Phân loại chất lượng cắt may bằng phương pháp cho điểm

Trousers. Quality grades. Points score method

1382

TCVN 2113:1977

Truyền động bánh răng. Thuật ngữ sai số và dung sai. Những khái niệm chung

Gearing. Terminology of errors and tolerances. General concepts

1383

TCVN 2114:1977

Truyền động bánh răng trụ. Thuật ngữ sai số và dung sai

Cylindrical gear pairs. Terminology of errors and tolerances

1384

TCVN 2115:1977

Truyền động bánh răng côn. Thuật ngữ sai số và dung sai

Bevel gear pairs. Terminology of errors and tolerances

1385

TCVN 2116:1977

Thuốc thử. Phèn kép nhôm-kali (Nhôm kali sunfat)

Reagents. Aluminium potassium sulphate

1386
1387

TCVN 2119:1977

Đá canxi cacbonat để nung vôi xây dựng

Calcium carbonate rocks for lime production in construction

1388

TCVN 2129:1977

Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định định lượng hoá chất còn lại

Cotton fabrics and products. Quantitative determination of residual chemical substances

1389

TCVN 2130:1977

Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định đặc tính hoá chất còn lại

Cotton fabrics and products. Determination of characteristics of residual chemical substances

1390

TCVN 2136:1977

Chuẩn bị công nghệ sản xuất. Nguyên công cắt. Thuật ngữ

Technological preparation of production. Operation of mechanical treatment by cutting. Terms

1391

TCVN 2141:1977

Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Ren nối

Hydraulic and pneumatic drives and lubricating systems. Connecting threads

1392

TCVN 2142:1977

Bơm cánh quạt thủy lực. Thông số cơ bản

Vane hydraulic pumps. Basic parameters

1393

TCVN 2143:1977

Bơm pít tông bôi trơn - Thông số cơ bản

Lubricating piston pumps. Ranges of basic parameters

1394

TCVN 2144:1977

Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. áp suất danh nghĩa

Hydraulic and pneumatic drives and lubricating systems. Nominal pressures

1395

TCVN 2145:1977

Truyền dẫn thủy lực, khí nén và hệ bôi trơn. Đường kính danh nghĩa

Hydraulic and pneumatic drives and lubricating systems. Nominal diameters

1396

TCVN 2146:1977

Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Dung tích danh nghĩa

Hydraulic and pneumatic drives and lubricating systems. Nominal capacities

1397

TCVN 2147:1977

Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Số vòng quay danh nghĩa

Hydraulic and pneumatic drives and lubricating systems. Nominal speeds

1398

TCVN 2148:1977

Truyền dẫn khí nén - Lưu lượng khí danh nghĩa

Pneumatic drives - Nominal flows of air

1399

TCVN 2149:1977

Xilanh thuỷ lực. Yêu cầu kỹ thuật chung

Hydraulic cylinders. General technical requirements

1400

TCVN 2150:1977

Thùng chứa dùng cho hệ thuỷ lực và bôi trơn. Yêu cầu kỹ thuật chung

Reservoirs for hydraulic and lubricating systems. General specifications

Tổng số trang: 100