Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 464 kết quả.
Searching result
121 |
TCVN 9450-2:2013Công nghiệp dầu mỏ và khí tự nhiên. Máy nén khí thể tích kiểu rô to. Phần 2: Máy nén không khí đóng hộp Petroleum and natural gas industries. Rotary-type positive-displacement compressors. Part 2: Packaged air compressors (oil-free) |
122 |
TCVN 9450-1:2013Công nghiệp dầu mỏ, hóa dầu và khí tự nhiên. Máy nén thể tích kiểu rô to. Phần 1: Máy nén dùng trong quá trình công nghệ Petroleum, petrochemical and natural gas industries. Rotary-type positive-displacement compressors. Part 1: Process compressors |
123 |
TCVN 9445:2013Van cửa bằng gang sử dụng dưới lòng đất vận hành bằng tay quay Predominantly key-operated cast iron gate valves for underground use |
124 |
|
125 |
|
126 |
TCVN 4509:2013Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định các tính chất ứng suất - giãn dài khi kéo System of quality characteristics of building products - Steel structures - nomenclature of characteristics |
127 |
|
128 |
TCVN 10145:2013Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí. Xác định đồng thời các hợp chất lưu huỳnh và hydrocarbon thứ yếu bằng phương pháp sắc ký khí và detector phát xạ nguyên tử Standard Test Method for Simultaneous Measurement of Sulfur Compounds and Minor Hydrocarbons in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatography and Atomic Emission Detection |
129 |
TCVN 10045-2:2013Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định khả năng chịu mài mòn. Phần 2: Máy mài Martindale Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of abrasion resistance. Part 2: Martindale abrader |
130 |
TCVN 10045-1:2013Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định khả năng chịu mài mòn. Phần 1: Máy mài Taber Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of abrasion resistance. Part 1: Taber abrader |
131 |
TCVN 9645:2013An toàn hạt nhân - Khảo sát, đánh giá khí tượng, thủy văn trong đánh giá địa điểm cho NMĐHN Nuclear Safety – Meteorological and hydrological survey and assessment in site evaluation for nuclear power plant |
132 |
TCVN 10245:2013Hướng dẫn sử dụng bộ TCVN 8113 (ISO 5167) |
133 |
TCVN 4506:2012Nước cho bê tông và vữa. Yêu cầu kỹ thuật Water for concrete and mortar. Technical specification |
134 |
TCVN 4529:2012Công trình thể thao - Nhà thể thao - Tiêu chuẩn thiết kế Sporting facilities - Sport building - Design standard |
135 |
TCVN 9045:2012Thực phẩm. Xác định niacin bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao ( HPLC) Foodstuffs. Determination of niacin by high performance liquid chromatography (HPLC) |
136 |
TCVN 9145:2012Công trình thủy lợi. Quy trình tính toán đường ống dẫn bằng thép Hydraulic structures. Calculation of steel pipelines process |
137 |
|
138 |
TCVN 9459:2012Chất thải rắn. Phương pháp thử để sàng lọc các chất ôxy hóa Standard Test Method for Screening of Oxidizers in Waste |
139 |
TCVN 9458:2012Chất thải rắn. Phương pháp hòa tan bằng lithi metaborat nóng chảy Standard Practice for Dissolution of Solid Waste by Lithium Metaborate Fusion |
140 |
TCVN 9345:2012Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. Hướng dẫn kỹ thuật phòng chống nứt dưới tác động của khí hậu nóng ẩm Concrete and reinforced concrete structures. Guide on technical measures for prevention of cracks occurred under the action of hot humid climate |