Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 187 kết quả.

Searching result

121

TCVN 6525:1999

Thép tấm cacbon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục

Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality

122

TCVN 6526:1999

Thép băng kết cấu cán nóng

Hot-rolled steel strip of structural quality

123

TCVN 6527:1999

Thép dải khổ rộng kết cấu cán nóng. Dung sai kích thước và hình dạng

Hot-rolled structural steel wide flats. Tolerances on dimensions and shape

124

TCVN 6528:1999

Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước phương tiện có động cơ và phương tiện được kéo. Thuật ngữ và định nghĩa

Road vehicles. Dimensions of motor vehicles and towed vehicles. Terms and definitions

125

TCVN 6529:1999

Phương tiện giao thông đường bộ. Khối lượng. Thuật ngữ định nghĩa và mã hiệu

Road vehicles. Masses. Vocabulary and codes

126

TCVN 6530-1:1999

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường

Refractories. Methods of test. Part 1:Determination of cold compressive strength

127

TCVN 6530-2:1999

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định khối lượng riêng

Refractories. Methods of test. Part 2: Determination of true density

128

TCVN 6530-3:1999

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định khối lượng thể tích, độ hút nước, độ xốp biểu kiến và độ xốp thực

Refractories. Methods of test. Part 3: Determination of bulk density, water absorption, apparent porosity and true porosity

129

TCVN 6530-4:1999

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định độ chịu lửa

Refractories. Methods of test. Part 4: Determination of pyrometric cone equivalent (refractoriness)

130

TCVN 6530-5:1999

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co, nở phụ sau khi nung

Refractories - Methods of test - Part 5: Determination of permanent change in dimentions on heating

131

TCVN 6530-6:1999

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng

Refractories. Methods of test. Part 6: Determination of refractoriness-under-load

132

TCVN 6531:1999

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng ASEN. Phương pháp trắc quang bạc Dietyldithiocacbamat ISO 2590

Solid mineral fuels. Determination of arsenic content using the standard silver diethyldithiocarbamate photometric method of ISO 2590

133

TCVN 6532:1999

Manhetit dùng trong tuyển than. Phương pháp thử

Magnetite for use in coal preparation. Test methods

134

TCVN 6533:1999

Vật liệu chịu lửa alumosilicat. Phương pháp phân tích hoá học

Alumosilicate refractories. Methods of chemical analysis

135

TCVN 6534:1999

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp thử nhận biết (định tính)

Food additives. Identication tests

136

TCVN 6535:1999

Chất hoạt động bề mặt. Axit ankylbenzensunfonic mạch thẳng

Surface active agent. Linear alkylbenzensulfonic acid

137

TCVN 6536:1999

Cà phê nhân. Xác định độ ẩm (phương pháp thông thường)

Green coffee. Determination of moisture content (Routine method)

138

TCVN 6537:1999

Cà phê nhân đóng bao. Xác định độ ẩm (phương pháp chuẩn)

Green coffee. Determination of moisture content (Basic reference method)

139

TCVN 6538:1999

Cà phê nhân. Chuẩn bị mẫu thử cảm quan

Green coffee. Preparation of samples for use in sensory analysis

140

TCVN 6539:1999

Cà phê nhân đóng bao. Lấy mẫu

Green coffee in bags. Sampling

Tổng số trang: 10