-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6479:2010Balat dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Yêu cầu về tính năng Ballasts for tubular fluorescent lamps. Performance requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7590-2-12:2007Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với balát điện tử được cấp điện từ nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho bóng đèn phóng điện (không kể bóng đèn huỳnh quang) Lamp controlgear. Part 2-12: Particular requirements for d.c. or a.c. supplied electronic ballasts for discharge lamps (excluding fluorescent lamps) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3814:1983Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu nhiệt luyện Technological documentation. Rules of making documents on heat treatment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7772:2007Xe, máy và thiết bị thi công di động. Phân loại Moving engineering construction machinery and equipment. Classification |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3967:1984Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu chế tạo chi tiết từ nhựa nhiệt dẻo Technological documentation. Rules of making documents on manufacturing plastic parts |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 3968:1984Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu phủ bằng men thuỷ tinh và polyme Technological documentation - Rules of making documents on applying of glass enamel and polymeric coatingsa |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6530-6:1999Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng Refractories. Methods of test. Part 6: Determination of refractoriness-under-load |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 700,000 đ |