-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9128:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng carbadox. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of carbadox content. Method using high-performance liquid chromatography |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7830:2015Máy điều hoà không khí không ống gió - Hiệu suất năng lượng Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8491-4:2011Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 4: Van Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 4: Valves |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6530-2:1999Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định khối lượng riêng Refractories. Methods of test. Part 2: Determination of true density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |