-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8215:2021Công trình thủy lợi - Thiết bị quan trắc Hydraulic structure - Monitoring equipment |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4205:1986Công trình thể dục thể thao. Các sân thể thao. Tiêu chuẩn thiết kế Sport and gymnastic buildings. Sport courts. Design standard |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6530-5:1999Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co, nở phụ sau khi nung Refractories - Methods of test - Part 5: Determination of permanent change in dimentions on heating |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 486,000 đ |