Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
13881 |
TCVN 6574:1999Thiết bị lạnh gia dụng. Tủ lạnh có hoặc không có ngăn nhiệt độ thấp. Đặc tính và phương pháp thử Household refrigerating appliances. Refrigerators with or without low temperature compartment. Characteristics and test methods |
13882 |
TCVN 6575:1999Máy giặt quần áo gia dụng. Phương pháp đo tính năng kỹ thuật Electric clothers washing machines for household use. Methods for measuring the performance |
13883 |
TCVN 6576:1999Máy điều hoà không khí và bơm nhiệt không ống gió. Thử và đánh giá tính năng Non-ducted air conditioners and heat pumps. Testing and rating for performance |
13884 |
TCVN 6577:1999Máy điều hoà không khí và bơm nhiệt gió - gió có ống gió. Thử và đánh giá tính năng Ducted air-conditioners and air-to-air heat pumps. Testing and rating for performance |
13885 |
TCVN 6581:1999Dụng cụ nội trợ thông dụng bằng thép không gỉ. Yêu cầu kỹ thụât chung Corrosion - resistant steel cooking utensils. General technical requirements |
13886 |
TCVN 6582:1999Dụng cụ nội trợ thông dụng bằng thép không gỉ. Phương pháp thử Corrosion resistant steel cooking utensils. Test methods |
13887 |
TCVN 6583:1999Dụng cụ nội trợ thông dụng bằng nhôm lá. Yêu cầu kỹ thuật chung Sheet aluminium cooking utensils. General technical requirement |
13888 |
TCVN ISO 8402:1999Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng - Thuật ngữ và định nghĩa Quality management and quality assurance - Vocabulary |
13889 |
TCVN ISO 9000-2:1999Các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng. Phần 2: Hướng dẫn chung việc áp dụng TCVN ISO 9001, TCVN ISO 9002, TCVN ISO 9003 Quality management and quality assurance standards. Part 2: Generic guidelines for the application of TCVN ISO 9001, TCVN ISO 9002, TCVN ISO 9003 |
13890 |
TCVN 6570:1999Thuốc nổ an toμn dùng trong hầm lò có khí mêtan − Phương pháp thử khả năng nổ an toμn Safety permited explosive applying to underground mine in present of methane gas - Safety explosiveness testing method |
13891 |
|
13892 |
TCVN 6509:1999Sữa chua - Xác định độ axit chuẩn độ - Phương pháp điện thế Yogurt - Determination of titratable acidity - Potentiometric method |
13893 |
TCVN 6484:1999Khí đốt hoá lỏng (LPG) - Xe bồn vận chuyển - Yêu cầu an toàn về thiết kế, chế tạo và sử dụng Liquefied petroleum gas (LPG) - Vehicles used in the transportation - Safety requirements of design, manufacture and using |
13894 |
TCVN 6485:1999Khí đốt hóa lỏng (LPG) – Nạp khí vào chai có dung tích nước đến 150 lít – Yêu cầu an toàn Liquefied petrolium gas (LPG) – The filling in transportable containers of up to 150 liter water capacity – safety requirements |
13895 |
|
13896 |
|
13897 |
|
13898 |
|
13899 |
|
13900 |
|