Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.756 kết quả.
Searching result
13861 |
|
13862 |
|
13863 |
|
13864 |
|
13865 |
|
13866 |
|
13867 |
|
13868 |
|
13869 |
|
13870 |
|
13871 |
|
13872 |
TCVN 4480:1988Phương tiện đo điện trở. Sơ đồ kiểm định Measuring means of electrical resistance. Verification schedules |
13873 |
TCVN 4481:1988Phương tiện đo điện cảm. Sơ đồ kiểm định Measuring means of inductance. Verification schedules |
13874 |
TCVN 4482:1988Kính hiển vi công cụ. Quy trình kiểm định Instrumental microscopes. Methods and means of verification |
13875 |
TCVN 4483:1988Kính hiển vi đo vạn năng. Quy trình kiểm định Universal measuring microscopes. Method and means of verification |
13876 |
TCVN 4485:1988Đồng hồ so chính xác kiểu cơ khí có giá trị độ chia 1 và 2 mm phạm vi đo từ 0 đến +-140 mm. Quy trình kiểm định Mechanical precision indicators with graduation 1 and 2 mm, measuring intervals from 0 to 140 mm. Methods and means of verification |
13877 |
|
13878 |
TCVN 4489:1988Máy điện quay. Phương pháp đo rung Rotary electric machines. Methods for measuring vibration |
13879 |
TCVN 4490:1988Máy thu hình đen trắng. Phương pháp đo Black and white television sets. Measuring methods |
13880 |
|