Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.994 kết quả.
Searching result
1361 |
TCVN 2059:1977Thép dải khổ rộng cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled wide steel flats. Sizes, parameters and dimensions |
1362 |
|
1363 |
|
1364 |
|
1365 |
|
1366 |
TCVN 2066:1977Cá làm sẵn đông lạnh (ướp đông). Yêu cầu kỹ thuật Frozen dressed fishes. Specifications |
1367 |
|
1368 |
|
1369 |
TCVN 2083:1977Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in loãng Printing inks. Determination of specific viscosity for condensed ink |
1370 |
TCVN 2084:1977Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in đặc Printing inks. Determination of specific viscosity for incondensed ink |
1371 |
|
1372 |
|
1373 |
TCVN 2087:1977Mực in. Phương pháp xác định thời gian khô Ink. Methods of determination setting time |
1374 |
|
1375 |
TCVN 2089:1977Mực in. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Printing inks. Packaging, marking, transportation and storage |
1376 |
|
1377 |
TCVN 2108:1977Sản phẩm may mặc thông dụng. Tên gọi và giải thích Clothing products - Terms and definitions |
1378 |
|
1379 |
|
1380 |
TCVN 2111:1977Áo sơmi. Phân loại chất lượng cắt may bằng phương pháp cho điểm Shirts. Quality grades. Points score method |