Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.393 kết quả.
Searching result
1341 |
|
1342 |
TCVN 1646:1975Bàn ghế mẫu giáo. Cỡ số và kích thước cơ bản Furniture for kindergartens. Sizes and basic dimensions |
1343 |
|
1344 |
TCVN 1648:1975Hạt giống lạc. Phân cấp chất lượng và yêu cầu kỹ thuật Peanut seeds. Quality gradarion and specification |
1345 |
TCVN 1649:1975Trâu bò giống. Phương pháp giám định Breed cows and buffaloes. Method of verification |
1346 |
TCVN 1650:1975Thép cán nóng - Thép tròn - Cỡ, thông số kích thước Hot rolled round steel Dimensions |
1347 |
TCVN 1651:1975Thép cán nóng. Thép cốt bê tông Hot rolled steel for armouring reinforced concrete constructions |
1348 |
TCVN 1652:1975Thép cán nóng. Ray đường sắt hẹp. Cỡ, thông số kích thước Hot-rolled steels. Norrow-gauge railway rails. Sizes, parameters and dimensions |
1349 |
TCVN 1653:1975Thép cán nóng - Ray đường sắt hẹp - Yêu cầu kỹ thuật Narrow-guage rails. Specifications |
1350 |
TCVN 1654:1975Thép cán nóng. Thép chữ C. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steels. Conic sections. Sizes, parameters and dimensions |
1351 |
TCVN 1655:1975Thép cán nóng. Thép chữ I. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steels. H steel sections. Sizes, parameters and dimensions |
1352 |
TCVN 1656:1975Thép cán nóng - Thép góc cạnh đều - Cỡ, thông số kích thước Hot-rolled steel section. Equal-leg angles. Dimensions |
1353 |
TCVN 1657:1975Thép cán nóng - Thép góc không đều cạnh - Cỡ, thông số kích thước Hot-rolled steel section/Unequal-leg angles. Dimensions |
1354 |
|
1355 |
|
1356 |
TCVN 1660:1975Kim loại học và công nghệ nhiệt luyện - Thuật ngữ Metals and heat treatment. Terms and definitions |
1357 |
TCVN 1661:1975Phương pháp thử nấm mốc cho các sản phẩm kỹ thuật điện và điện tử Mould testing for electrotechnical and electronic articles |
1358 |
|
1359 |
|
1360 |
TCVN 1665:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng đồng Method for determination of mass loss after ignition |