Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.381 kết quả.
Searching result
1341 |
TCVN 1657:1975Thép cán nóng - Thép góc không đều cạnh - Cỡ, thông số kích thước Hot-rolled steel section/Unequal-leg angles. Dimensions |
1342 |
|
1343 |
|
1344 |
TCVN 1660:1975Kim loại học và công nghệ nhiệt luyện - Thuật ngữ Metals and heat treatment. Terms and definitions |
1345 |
TCVN 1661:1975Phương pháp thử nấm mốc cho các sản phẩm kỹ thuật điện và điện tử Mould testing for electrotechnical and electronic articles |
1346 |
|
1347 |
|
1348 |
TCVN 1665:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng đồng Method for determination of mass loss after ignition |
1349 |
TCVN 1666:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định độ ẩm Iron ores. Method for determination of moisture |
1350 |
TCVN 1667:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định độ ẩm hàng hóa Iron ores. Method for determination of moisture in delivery |
1351 |
TCVN 1668:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng nước liên Iron ores.Method for determination of tied water content |
1352 |
TCVN 1669:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit Method for determination of titanium dioxide content |
1353 |
TCVN 1670:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng sắt kim loại Iron ores. Method for determination of metallic iron content |
1354 |
TCVN 1673:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng crom Iron ores. Method for determination of chrome conten |
1355 |
TCVN 1674:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng vanađi oxit Iron ores. Method for determination of vanadium oxide content |
1356 |
TCVN 1675:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng asen Iron ores. Method for determination of arsenic content |
1357 |
TCVN 1676:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng đồng Iron ores. Method for determination of copper content |
1358 |
|
1359 |
|
1360 |
TCVN 1679:1975Giày vải xuất khẩu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Cloth footwear for export. Packaging, marking, transportation and storage |