Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.723 kết quả.

Searching result

1341

TCVN 13336:2021

Ứng dụng đường sắt - Lắp đặt cố định - Nguyên tắc bảo vệ đối với hệ thống điện kéo xoay chiều và một chiều

Railway applications - Fixed installations - Protection principles for AC and DC electric tration systems

1342

TCVN 13337-3:2021

Ứng dụng đường sắt - Lắp đặt cố định - An toàn điện, nối đất và mạch điện hồi lưu - Phần 3: Tương tác lẫn nhau giữa các hệ thống điện kéo xoay chiều và một chiều

Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 3: Mutual Interaction of a.c. and d.c. traction systems

1343

TCVN 13338-1:2021

Ứng dụng đường sắt - Phối hợp cách điện - Phần 1: Yêu cầu cơ bản - Khe hở không khí và chiều dài đường rò đối với các thiết bị điện, điện tử

Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic requirements - Clearances and creepage distances for all electrical and electronic equiqment

1344

TCVN 13338-2:2021

Ứng dụng đường sắt - Phối hợp cách điện - Phần 2: Quá áp và bảo vệ liên quan

Railway applications - Insulation coordination - Part 2: Overvoltages and related protection

1345

TCVN 13339:2021

Ứng dụng đường sắt - Cung cấp điện và phương tiện đường sắt - Tiêu chí kỹ thuật đối với sự phối hợp giữa cung cấp điện (trạm điện kéo) và phương tiện đường sắt

Railway applications - Power supply and rolling stock - Technical criteria for the coordination between power supply (substation) and rolling stock

1346

TCVN 12119:2021

Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước thải và chất thải (ở nhiệt độ thấp và nhiệt độ cao) trong các tòa nhà – Ống và phụ tùng poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U)

Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) inside buildings – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)

1347

TCVN 13342:2021

Thiết kế đường sắt tốc độ cao – Tham số thiết kế tuyến đường

High Speed Railway Design – Track Alignment Design Parameters

1348

TCVN 13381-1:2021

Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 1: Giống lúa

Agricultural varieties - Testing for value of cultivation and use - Part 1: Rice varieties

1349

TCVN 13381-2:2021

Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 2: Giống ngô

Agricultural varieties – Testing for value of cultivation and use – Part 2: Maize varieties

1350

TCVN 13382-1:2021

Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 1: Giống lúa

Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stability - Part 1: Rice varieties

1351

TCVN 13382-2:2021

Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 2: Giống Ngô

Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 2: Maize varieties

1352

TCVN 13368:2021

Sản phẩm đồ uống chứa probiotic lactobacilli

Beverage products containing probiotic lactobacilli

1353

TCVN 13369:2021

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng thạch Symphony

Microbiology of the food chain – Rapid enumeration of yeasts and molds using Symphony agar

1354

TCVN 13370:2021

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phát hiện nhanh Salmonella spp. sử dụng thạch IRIS Salmonella

Microbiology of the food chain – Rapid detection of Salmonella spp. using IRIS Salmonella agar

1355

TCVN 12888-2:2021

Mẫu thạch học - Phần 2: Yêu cầu cụ thể khi gia công và phân tích

Petrographic pattern – Part 2: Specific Technical requirement on processing and petrographical analysis of thin slice

1356

TCVN 12889-2:2021

Mẫu khoáng tướng – Phần 2: Yêu cầu cụ thể khi gia công và phân tích

Mineralographic sample – Part 2: Specific Technical requirement on processing and mineralographycal analysis of polish section

1357

TCVN 13378:2021

Đất, đá quặng – Xác định hàm lượng vết một số nguyên tố – Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP – MS)

Soils, rocks ores – Determination of trace elements content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS)

1358

TCVN 13379:2021

Đất, đá quặng – Xác định hàm lượng tantal, niobi – Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP – MS)

Soils, rocks ores – Determination of tantalum, niobium content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS)

1359

TCVN 13380:2021

Sa khoáng ven biển - Xác định hàm lượng các khoáng vật - Phương pháp trọng sa

Coastal placer - Determination of mineral content by panning method

1360

TCVN 13332:2021

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Mặt nạ trùm toàn bộ khuôn mặt – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Respiratory protective devices – Full face masks – Technical requirements and test methods

Tổng số trang: 837