Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

13281

TCVN 6817:2001

Máy kéo dùng trong nông nghiệp - Tầm quan sát của người lái

Tractors for agriculture - Operator's field of vision

13282

TCVN 6818-1:2001

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp. Các biện pháp kỹ thuật đảm bảo an toàn. Phần 1: Quy định chung

Tractors and machinery for agriculture and forestry. Technical means for ensuring safety. Part 1: General

13283

TCVN 6818-4:2001

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp. Các biện pháp kỹ thuật đảm bảo an toàn. Phần 4: Tời lâm nghiệp

Tractors and machinery for agriculture and forestry. Technical means for ensuring safety. Part 4: Forestry winches

13284

TCVN 6819:2001

Vật liệu chịu lửa chứa crôm. Phương pháp phân tích hoá học

Chrome contained refractory materials. Methods of chemical analysis

13285

TCVN 6820:2001

Xi măng pooclăng chứa bari. Phương pháp phân tích hoá học

Barium contained porland cement. Methods of chemical analysis

13286

TCVN 6821:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Phanh ô tô và moóc. Từ vựng

Road vehicles. Braking of automotive vehicles and their trailers. Vocabulary

13287

TCVN 6822:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Mối nối thử áp suất cho thiết bị phanh khí nén

Road vehicles. Pressure test connection for compressed-air pneumatic braking equipment

13288

TCVN 6823:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Mối nối thử áp suất thuỷ lực cho thiết bị phanh

Road vehicles. Hydraulic pressure test connection for braking equipment

13289

TCVN 6824:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Hệ thống phanh của mô tô, xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu

Road vehicles. Braking device of motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in type approval

13290

TCVN 6825:2001

Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học kỵ khí \"hoàn toàn\" các hợp chất hữu cơ trong bùn phân huỷ. Phương pháp đo sự sinh khí sinh học

Water quality. Evaluation of the \"ultimate\" anaerobic biodegradability of organic compounds in digested sludge. Method by measurement of the biogas production

13291

TCVN 6826:2001

Chất lượng nước. Đánh giá sự loại trừ và sự phân huỷ sinh học các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Thử mô phỏng bùn hoạt hoá

Water quality. Evaluation of the elimination and biodegradability of organic compounds in an aqueous medium. Activated sludge simulation test

13292

TCVN 6827:2001

Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học hiếu khí hoàn toàn các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước bằng cách xác định nhu cầu oxi trong máy đo hô hấp kín

Water quality. Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of organic compounds in aqueous medium by determination of oxygen demand in a closed respirometer

13293

TCVN 6828:2001

Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học hiếu khí \"hoàn toàn\" các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phương pháp phân tích nhu cầu oxy sinh hoá (thử bình kín)

Water quality. Evaluation in an aqueous medium of the \"ultimate\" aerobic biodegradability of organic compounds. Method by analysis of biochemical oxygen demand (closed bottle test)

13294

TCVN 6829:2001

Cơ sở chế biến thuỷ sản. Điều kiện đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm trong quá trình đóng hộp

Fishery processing factory. Conditions for quality, hygiene assurance and food safety in fishery cannery

13295

TCVN 6830:2001

Chất lượng nước - Xác định hoạt động độ triti - Phương pháp đếm nhấp nháy trong môi trường lỏng

Water quality - Determination of tritium activity concentration - Liquid scintillation counting method

13296

TCVN 6831-1:2001

Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio Fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 1: Phương pháp sử dụng vi khuẩn tươi

Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 1: Method using freshly prepared bacteria

13297

TCVN 6831-2:2001

Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 2: Phương pháp sử dụng vi khuẩn khô-lỏng

Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 2: Method using liquid-dried bacteria

13298

TCVN 6831-3:2001

Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 3: Phương pháp sử dụng vi khuẩn đông - khô

Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 3: Method using freeze-dried bacteria

13299

TCVN 6832:2001

Sữa bột nguyên chất tan nhanh. Xác định số lượng đốm trắng

Instants whole milk powder. Determination of white flecks number

13300

TCVN 6833:2001

Sữa gầy, whey và buttermilk. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn)

Skimmed milk, whey and buttermilk. Determination of flat content. Gravimetric method (Reference method)

Tổng số trang: 949