-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5699-2-53:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-53: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị gia nhiệt dùng cho xông hơi Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-53: Particular requirements for sauna heating appliances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7363:2003Mô tô, xe máy ba bánh. Khối lượng. Thuật ngữ và định nghĩa Motorcycles and mopeds with three wheels. Masses. Vocabulary |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7367:2003Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2000 trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống Guidelines on the application of TCVN ISO 9001:2000 for the food and drink industry |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 354,000 đ |