Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.756 kết quả.
Searching result
13201 |
TCVN 1087:1990Máy cắt đột liên hợp. Kiểu, thông số và kích thước cơ bản Combined shearing presses. Types, basic parameters and dimensions |
13202 |
|
13203 |
TCVN 2104:1990Dây lắp ráp, cách điện bằng chất dẻo dùng trong công nghiệp điện tử PVC covered conductors for electronics |
13204 |
TCVN 2105:1990Dây thông tin cách điện bằng chất dẻo (BBAD điều 2.6 và 2.9) Plastic covered conductors for communication |
13205 |
TCVN 2379:1990Động cơ điezen máy kéo. Vòi phun. Phương pháp thử Tractor diesels. Injectors. Test methods |
13206 |
TCVN 3147:1990Quy phạm an toàn trong công tác xếp dỡ. Yêu cầu chung Safety code for loading and unloading works. General requirements |
13207 |
|
13208 |
|
13209 |
TCVN 3246:1990Giống gà Lơgo (LEGHORN). Dòng BVx và dòng BVy. Phân cấp chất lượng giống Leghorn breed hens. BVx and BVy races.. Specification |
13210 |
TCVN 3248:1990Gà giống PLIMUT-ROC (PLYMOUTH ROCK). Dòng TĐ9 và dòng TĐ3. Phân cấp chất lượng Plymouth Rock breed hens. TD9 and TD3 races. Specification |
13211 |
TCVN 3699:1990Thủy sản. Phương pháp thử định tính hydro sulphua và amoniac Aquatic products - Qualitative test for hydrogen sulfide and ammonia |
13212 |
TCVN 3700:1990Thủy sản - Phương pháp xác định hàm lượng nước Aquatic products - Method for the determination of moisture content |
13213 |
TCVN 3701:1990Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorua Aquatic products. Determination of sodium content |
13214 |
TCVN 3702:1990Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng axit Aquatic products. Determination of acids content |
13215 |
TCVN 3703:1990Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng mỡ Aquatic products. Determination of fat content |
13216 |
TCVN 3705:1990Thủy sản - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô Aquatic products - Determination of total nitrogen and crude protein contents |
13217 |
TCVN 3706:1990Thủy sản - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ amoniac Aquatic products - Method for the determination of nitrogen ammonia content |
13218 |
TCVN 3707:1990Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ amin amoniac Aquatic products. Determination of amine ammonia nitrogen content |
13219 |
TCVN 3708:1990Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ axit amin Aquatic products - Method for the determination of nitrogen amino acid content |
13220 |
TCVN 4160:1990Khởi động từ làm việc ở điện áp đến 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung Electromagnetic starters for voltages up to 1000 V. General specifications |