-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10188-2:2013Quạt công nghiệp - Xác định mức công suất âm thanh của quạt trong điều kiện phòng thí nghiệm tiêu chuẩn - Phần 2: Phương pháp phòng phản xạ âm thanh. 31 Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions -- Part 2: Reverberant room method |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1776:1995Hạt giống lúa nước. Yêu cầu kỹ thuật Rice seeds. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10048:2013Da. Phép thử hóa. Xác định chất bay hơi Leather. Chemical tests. Determination of volatile matter |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10050:2013Da. Da dê phèn xanh. Các yêu cầu Leather. Wet blue goat skins. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10049:2013Da. Xác định hàm lượng nitơ và \"chất da\". Phương pháp chuẩn độ Leather. Determination of nitrogen content and \"hide substance\". Titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7909-1-2:2016Tương thích điện từ (EMC) – Phần 1 – 2: Quy định chung – Phương pháp luận để đạt được an toàn chức năng của thiết bị điện và điện tử liên quan đến hiện tượng điện từ Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 1– 2: General – Methodology for the achievement of functional safety of electrical and electronic systems including equipment with regard to electromagnetic phenomena |
412,000 đ | 412,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 10041-3:2013Vật liệu dệt. Phương pháp thử cho vải không dệt. Phần 3: Xác định độ bền và độ giãn dài khi kéo Textiles. Test methods for nonwovens. Part 3: Determination of tensile strength and elongation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 3666:1989Lợn đực giống Ioocsai. Phân cấp chất lượng Yorkshire breed boars. Quality gradation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 2747:1993Pin R20. Yêu cầu kỹ thuật Batteries R20. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 962,000 đ |