• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6587:2000

Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa samốt - Đất sét

Raw materials for production of fireclay refractories - Clay

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5725:1993

Dầu thực vật. Phương pháp chuẩn bị mẫu

Vegetable oil. Preparation of test sample

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 11464:2016

Phương pháp thống kê. – sigma – Tiêu chí cơ bản về đối sánh chuẩn đối với 6 – sigma trong các tổ chức

Statistical methods − Six sigma − Basic criteria underlying benchmarking for Six sigma in organisations

220,000 đ 220,000 đ Xóa
4

TCVN 6479:2010

Balat dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Yêu cầu về tính năng

Ballasts for tubular fluorescent lamps. Performance requirements

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 202:1986

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ biến dạng dưới tải trọng

Refractory materials. Determination of deformation at compression

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 3111:1993

Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp xác định hàm lượng bọt khí

Fresh heavywight concrete - Method for the ditermination of air content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 620,000 đ