Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.381 kết quả.
Searching result
1301 |
|
1302 |
TCVN 2166:1977Bộ điều tốc bằng xích tấm. Thông số cơ bản Variable spead block chain driver. Basic parameters |
1303 |
TCVN 2167:1977Khớp nối bi an toàn. Thông số và kích thước cơ bản Safety ball safety clutches on the sleeve. Basic parameters and dimensions |
1304 |
TCVN 2168:1977Khớp nối cam an toàn. Thông số và kích thước cơ bản Safety claw clutches on the sleeve. Basic parameters and dimensions |
1305 |
TCVN 2169:1977Khớp nối ma sát an toàn. Thông số và kích thước cơ bản Safety friction clutches on the sleeve. Basic parameters and dimensions |
1306 |
|
1307 |
TCVN 1816:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng coban Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of cobalt content |
1308 |
TCVN 1916:1976Bulông, vít, vít cấy, đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật Bolts, scres, studus and nuts - Technical requirements |
1309 |
TCVN 1602:1975Lạc hạt. Bao gói, bảo quản để chống mốc Peanut kernels. Packaging and storage for protection against mouldiness |
1310 |
|
1311 |
TCVN 1611:1975Các thử nghiệm ảnh hưởng của yếu tố khí hậu. Thử nghiệm nóng ẩm không đổi Basic environment testing procedures. Effect of climatic factors. Constant conditions of heat and humidity. Test methods |
1312 |
TCVN 1612:1975Các thử nghiệm ảnh hưởng của yếu tố khí hậu. Thử nghiệm nóng ẩm biến đổi chu kỳ Basic environment testing procedures. Effect of climatic factors. Periodically changing heat and humidity. Test methods |
1313 |
TCVN 1613:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Khái niệm chung. Ký hiệu chung Graphical symbols to be used electric schemes. General symbols |
1314 |
TCVN 1615:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các thiết bị đóng cắt Graphical symbols to be used electrical diagrams. Switching equipments |
1315 |
TCVN 1618:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Đường dây thông tin liên lạc, dây dẫn, dây cáp, thanh cái và cách nối Graphical symbols to be used electrical diagrams. Communication lines, conductors, cables |
1316 |
TCVN 1620:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nhà máy điện và trạm điện trên sơ đồ cung cấp điện Graphical symbols to be used electrical schemes. Electric plants and electric stations in networks |
1317 |
TCVN 1621:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nguồn điện Graphical symbols to be used electrical diagrams. Electric sources |
1318 |
TCVN 1624:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nam châm điện Graphical symbols to be used electrical diagrams. Electric magnets |
1319 |
TCVN 1629:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy, tổng đài và trạm điện thoại Graphical symbols to be used in electrical diagrams. Control exchanges and telephone stations |
1320 |
TCVN 1630:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy điện báo và sự chuyển tiếp điện báo Graphical symbols to be used in electrical diagrams. Telegraphs and telegraphic transition |