Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
12921 |
TCVN 7085:2002Sữa. Xác định điểm đóng băng. Phương pháp sử dụng dụng cụ đo nhiệt độ đông lạnh bằng điện trở nhiệt Milk. Determination of freezing point. Thermistor cryoscope method |
12922 |
TCVN 7084:2002Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn) Dried milk and dried milk products. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method) |
12923 |
TCVN 7083:2002Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng chất béo. Hướng dẫn chung sử dụng. Phương pháp đo chất béo Milk and milk products. Determination of fat content. General guidance on the use of butyrometric methods |
12924 |
TCVN 7082-2:2002Sữa và sản phẩm sữa. Xác định dư lượng hợp chất clo hữu cơ (thuốc trừ sâu). Phần 2: Phương pháp làm sạch dịch chiết thô và thử khẳng định Milk and milk products. Determination of rwsidues of organochlorine compounds (pesticides). Part 2: Test methods for crude extract purification and confirmation |
12925 |
TCVN 7082-1:2002Sữa và sản phẩm sữa. Xác định dư lượng hợp chất clo hữu cơ (thuốc trừ sâu). Phần 1: Xem xét chung và phương pháp chiết Milk and milk products. Determination of residues of organochlorine compounds (pesticides). Part 1: General considerations and extraction methods |
12926 |
TCVN 7081-2:2002Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin A. Phần 2: Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Dried skimmed milk. Determination of vitamin A content. Part 2: Method using high-performance liquid chromatography |
12927 |
TCVN 7081-1:2002Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin A. Phần 1: Phương pháp so màu Dried skimmed milk. Determination of vitamin A content. Part 1: Colorimetric method |
12928 |
TCVN 7080:2002Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng iođua. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Milk and dried milk. Determination of iodide content. Method using high-performance liquid chromatography |
12929 |
TCVN 7079-7:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 7: Tăng cường độ tin cậy - Dạng bảo vệ "e" Electrical apparatus for use in underground mine - Part 7: Increased safety - Type of protection "e" |
12930 |
TCVN 7079-6:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 6: Thiết bị đổ đầy dầu. Dạng bảo vệ "o" Electrical apparatus for use in underground mine - Part 6: Oil-immersed apparatus. Type of protection "o" |
12931 |
TCVN 7079-5:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 5: Thiết bị đổ đầy cát - Dạng bảo vệ "q" Electrical apparatus for use in underground mine - Part 5: Sand-filled apparatus - Type of protection "q" |
12932 |
TCVN 7079-2:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 2: Vỏ được thổi dưới áp suất dư. Dạng bảo vệ "p" Electrical apparatus for use in underground mine. Part 2: Pressurized enclosures. Type of protection "p" |
12933 |
TCVN 7079-1:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 1: Vỏ không xuyên nổ. Dạng bảo vệ "d" Electrical apparatus for use in underground mine - Part 1: Flame-proof enclosures. Type of protection "d" |
12934 |
TCVN 7079-11:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 11: An toàn tia lửa - Dạng bảo vệ “i” Electrical apparatus for use in underground mine - Part 11: Intrinsic safety. Type of protection “i” |
12935 |
TCVN 7079-0:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 0: Yêu cầu chung Electrical apparatus for use in underground mine - Part 0: General requirements |
12936 |
TCVN 7078-1:2002An toàn bức xạ - Đánh giá nhiễm xạ bề mặt - Phần 1: Nguồn phát bêta (năng lượng bêta cực đại lớn hơn 0,15 MeV) và nguồn phát anpha Radiation protection - Evaluation of surface contamination - Part 1: Beta-emitters (maximum beta energy greater than 0,15 MeV) and anpha-emitters |
12937 |
TCVN 7077:2002An toàn bức xạ - Liều kế phim dùng cho cá nhân Radiation protection - Personal photographic dosemeter |
12938 |
|
12939 |
TCVN 7075:2002Biểu đồ kiểm soát trung bình với các giới hạn cảnh báo Control charts for arithmetic average with warning limits |
12940 |
|