Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
12881 |
|
12882 |
|
12883 |
TCVN 7118:2002Da. Xác định tính chất cơ lý. Đo độ dày Leather. Physical testing. Measurement of thickness |
12884 |
TCVN 7116:2002Da. Lấy mẫu. Số các mẫu đơn cho một mẫu tổng Leather. Sampling. Number of items for a gross sample |
12885 |
TCVN 7117:2002Da. Mẫu phòng thí nghiệm. Vị trí và nhận dạng Leather. Laboratory samples. Location and identification |
12886 |
TCVN 7115:2002Da. Điều hoà mẫu thử để xác định tính chất cơ lý Leather. Conditioning of test pieces for physical tests |
12887 |
TCVN 7114:2002Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi thị giác. Chiếu sáng cho hệ thống làm việc trong nh Principles of visual ergonomics. The lighting of indoor work systems |
12888 |
TCVN 7113-2:2002Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi liên quan tới gánh nặng tâm thần. Phần 2: Nguyên tắc thiết kế Ergonomics. Principles related to mental workload. Part 2: Design principle |
12889 |
TCVN 7112:2002Ecgônômi. Môi trường nóng. Đánh giá stress nhiệt đối với người lao động bằng chỉ số WBGT (nhiệt độ cầu ướt) Ergonomics. Hot environments. Estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature) |
12890 |
TCVN 7111-7:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 7: Hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu cá Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 7: Marine pollution prevention systems of fishing vessel |
12891 |
TCVN 7111-6:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 6: Trang thiết bị Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 6: Equipment |
12892 |
TCVN 7111-5:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 5: Mạn khô Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 5: Load lines |
12893 |
TCVN 7111-4:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 4: ổn định Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 4: Stability |
12894 |
TCVN 7111-3:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 3: Machinery installations |
12895 |
TCVN 7111-2:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 2: Hull construction and equipment |
12896 |
|
12897 |
TCVN 7111-1:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 1: Quy định chung Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 1: General regulations |
12898 |
|
12899 |
|
12900 |
TCVN 7108:2002Sữa bột dành cho trẻ đến 12 tháng tuổi. Quy định kỹ thuật Dried milk for infants up-to 12 months age. Specification |