Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.756 kết quả.
Searching result
12641 |
TCVN 2633:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số xà phòng hóa Vegetable oils. Determination of saponification value |
12642 |
TCVN 2634:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số iot Vegetable oils. Determination of iodine value |
12643 |
TCVN 2635:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định hàm lượng chất không xà phòng hóa Vegetable oils. Determination of unsaponifiable matter content |
12644 |
TCVN 2636:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định hàm lượng tro Vegetable oils. Determination of ash content |
12645 |
TCVN 2637:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định tạp chất không tan Vegetable oils. Determination of insoluble impurities content |
12646 |
TCVN 2638:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định hàm lượng xà phòng Vegetable oils. Determination of soap content |
12647 |
TCVN 2639:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số axit Vegetable oils. Determination of acid value |
12648 |
TCVN 2640:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số khúc xạ Vegetable oils. Determination of refraction index |
12649 |
TCVN 2641:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định điểm cháy Vegetable oils. Determination of flash point |
12650 |
TCVN 2642:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định độ nhớt Vegetable oil - Method for determination of viscosity |
12651 |
|
12652 |
|
12653 |
|
12654 |
TCVN 2942:1993Ống và phụ tùng bằng gang dùng cho hệ thống dẫn chính chịu áp lực Grey iron pipes, special castings and grey iron parts for pressure main lines |
12655 |
|
12656 |
|
12657 |
|
12658 |
TCVN 3105:1993Hỗn hợp bê tông nặng và bêtông nặng. Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử Fresh heavy weight concrete and heavy weight concrete. Sampling, marking and curing test specimens |
12659 |
TCVN 3106:1993Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp thử độ sụt Fresh heavyweight concrete - Method slump test |
12660 |
TCVN 3107:1993Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp Vebe xác định độ cứng Fresh heavy weight concrete - Method for vebe tes |