Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.756 kết quả.

Searching result

12181

TCVN 2692:1995

Sản phẩm dầu mỏ và bitum. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp chưng cất

Petroleum products and bituminous materials. Determination of water. Distillation method

12182

TCVN 2693:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp lửa cốc kín

Petroleum products. Determination of flash point . Closed cup method

12183

TCVN 2694:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định độ ăn mòn mảnh đồng

Petroleum products. Corrosiveness to copper. Copper strip test

12184

TCVN 2695:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số trung hoà bằng phương pháp chuẩn độ với chỉ thị mầu

Petroleum products. Determination of neutralization number. Colour-indicator titration method

12185

TCVN 2698:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định thành phần cát

Petroleum products - Test method for distillation

12186

TCVN 2699:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp lửa cốc hở

Petroleum product - Test method for flash and fine points by open cup

12187

TCVN 2715:1995

Chất lỏng dầu mỏ - Lấy mẫu thủ công

Petroleum liquids - Manual sampling

12188

TCVN 2737:1995

Tải trọng và tác động - Tiêu chuẩn thiết kế

Loads ands effects - Design standard

12189

TCVN 3167:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Trị số kiềm tổng. Phương pháp chuẩn độ điện thế bằng axit pecloric

Petroleum products. Total base number. Perchloric acid potentiometric titration method

12190

TCVN 3171:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Các chất lỏng trong suốt hoặc không trong suốt. Xác định độ nhớt động học và tính toán độ nhớt động học

Petroleum products. Transparent and opaque liquids. Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity

12191

TCVN 3173:1995

Sản phẩm dầu mỏ và dung môi hyđrocacbon. Xác định điểm anilin và điểm anilin hỗn hợp

Petroleum products and hydrocarbon solvents. Determination of anilline point and mixed aniline point

12192

TCVN 3753:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định điểm đông đặc

Petroleum products. Determination of freezing point

12193

TCVN 3769:1995

Cao su thiên nhiên SVR

Natural rubber SVR

12194

TCVN 4033:1995

Xi măng pooclăng pudơlan. Yêu cầu kỹ thuật

Pozzolanic portland cement. Technical requirements

12195

TCVN 4195:1995

Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm

Soil - Method of laboratoly determination of specifc weight

12196

TCVN 4196:1995

Đất xây dựng. Phương pháp xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm

Soils Laboratory methods of determination of moisture and hygroscopic water amount

12197

TCVN 4197:1995

Đất xây dựng. Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of plastic and liquid limits

12198

TCVN 4198:1995

Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm

Construction earth - Gramlometric analysis

12199

TCVN 4199:1995

Đất xây dựng. Phương pháp xác định sức chống cắt trên máy cắt phẳng trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of shear resistance by box - shear devices

12200

TCVN 4200:1995

Đất xây dựng. Phương pháp xác định tính nén lún trong điều kiện không nở hông trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of compressibility in laboratory confined conditions

Tổng số trang: 838