Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 770 kết quả.

Searching result

101

TCVN 11795-14:2017

Công nghệ thông tin - Mã hóa đối tượng hình ảnh, âm thanh - Phần 14: Định dạng tệp MP4

Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 14: MP4 file format

102

TCVN 11795-17:2017

Công nghệ thông tin - Mã hóa đối tượng hình ảnh, âm thanh - Phần 17: Tạo dòng định dạng văn bản

Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 17: Streaming text format

103

TCVN 10955-4:2017

Hướng dẫn đo dầu mỏ - Đo hydrocacbon lỏng - Phần 4: Thiết bị đi kèm đồng hồ đo chất lỏng

Guidelines for petroleum measurement - Liquid hydrocacbon measurement - Accessory equipment for liquid meters

104

TCVN 10956-3:2017

Hướng dẫn đo dầu mỏ - Đo dòng bằng hệ thống đo kiểu điện tử - Phần 3: Phép đo suy luận khối lượng

Guidelines for petroleum measurement - Flow measurement using electronic metering systems - Part 3: Inferred mass

105

TCVN 11954:2017

Vật liệu dệt – Xác định sự thay đổi kích thước của vải bởi hơi nước tự do

Textiles – Determination of dimensional change of fabrics induced by free-steam

106

TCVN 11955:2017

Vật liệu dệt – Xác định sự thay đổi kích thước của vải khi ngâm trong nước lạnh

Determination of dimensional changes of fabrics induced by cold-water immersion

107

TCVN 11956:2017

Vật liệu dệt – Xác định tính kháng nước của vải bằng phép thử phun mưa Bundesmann

Textiles – Determination of water repellency of fabrics by the Bundesmann rain-shower test

108

TCVN 11957-1:2017

Vật liệu dệt – Ảnh hưởng của nhiệt khô lên vải dưới áp suất thấp – Phần 1: Qui trình xử lý nhiệt khô của vải

Textiles – Effect of dry heat on fabrics under low pressure – Part 1: Procedure for dry-heat treatment of fabrics

109

TCVN 11957-2:2017

Vật liệu dệt – Ảnh hưởng của nhiệt khô lên vải dưới áp suất thấp – Phần 2: Xác định sự thay đổi kích thước của vải khi tiếp xúc với nhiệt khô

Textiles – Effect of dry heat on fabrics under low pressure – Part 2: Determination of dimensional change in fabrics exposed to dry heat

110

TCVN 11958:2017

Vật liệu dệt – Qui trình giặt thông thường dùng cho vải dệt trước khi thử tính cháy

Textiles – Commercial laundering procedure for textile fabrics prior to flammability testing

111

TCVN 11959:2017

Vật liệu dệt – Xác định độ chống thấm nước – Phép thử tác động thấm

Textiles – Determination of resistance to water penetration – Impact penetration test

112

TCVN 11195:2017

Bitum - Phương pháp xác định độ ổn định lưu trữ

Bitumen - Method for determining storage stability

113

TCVN 12095:2017

Chanh không hạt quả tươi

Limes

114

TCVN 9514:2017

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thực phẩm dinh dưỡng cho người lớn - Xác định vitamin B12 bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao pha đảo (RP-HPLC)

Infant formula and adult nutritionals - Determination of vitamin B12 by reversed phase high performance liquid chromatography (RP-HPLC)

115

TCVN 9515:2017

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh - Xác định các nucleotid bằng sắc ký lỏng

Infant formula - Determination of nucleotides by liquid chromatography

116

TCVN 9520:2017

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thực phẩm dinh dưỡng cho người lớn – Xác định crom, selen và molybden – Phương pháp đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS)

Infant formula and adult nutritionals – Determination of chromium, selenium and molybdenum – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS)

117

TCVN 11995:2017

Chất dẻo - Xác định độ bền va đập kéo

Plastics - Determination of tensile-impact strength

118

TCVN 7958:2017

Bảo vệ công trình xây dựng - Phòng chống mối cho công trình xây dựng mới

Protection of buildings - Termite prevention for new building

119

TCVN 7959:2017

Bê tông nhẹ - Sản phẩm bê tông khí chưng áp - Yêu cầu kỹ thuật

Lightweight concrete - Autoclaved aerated concrete products - Specification

120

TCVN 11895:2017

Vật liệu dán tường - Thuật ngữ và ký hiệu

Wallcoverings - Vocabulary and symbols

Tổng số trang: 39