-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5509:2009Không khí vùng làm việc. Silic dioxit trong bụi hô hấp. Giới hạn tiếp xúc tối đa Workplace air. Silica in respirable dusts. Maximum exposure limit (MEL |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6223:1996Cửa hàng khí đốt hoá lỏng. Yêu cầu chung về an toàn Liquefied Petroleum Gas (LPG) store. General safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11795-17:2017Công nghệ thông tin - Mã hóa đối tượng hình ảnh, âm thanh - Phần 17: Tạo dòng định dạng văn bản Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 17: Streaming text format |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |