Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 584 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 10805:2015Bảo vệ bức xạ. Tiêu chí về năng lực thực hiện đối với phòng thử nghiệm dịch vụ tiến hành đo liều sinh học bằng phương pháp di truyền học tế bào. 41 Radiological protection -- Performance criteria for service laboratories performing biological dosimetry by cytogenetics |
102 |
TCVN 10806-1:2015Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 1: Phương pháp tĩnh. 16 Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] -- Part 1: Static method |
103 |
TCVN 10806-2:2015Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 3: Phương pháp bán tĩnh. 16 Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] --Part 2: Semi-static method |
104 |
TCVN 10806-3:2015Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 3: Phương pháp dòng chảy. 17 Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] --Part 3: Flow-through method |
105 |
TCVN 10807-1:2015Chất lượng nước. Xác định sự ức chế quá trình tạo khí của vi khuẩn kỵ khí. Phần 1: Phép thử chung. 21 Water quality -- Determination of inhibition of gas production of anaerobic bacteria -- Part 1: General test |
106 |
TCVN 10807-2:2015Chất lượng nước. Xác định sự ức chế quá trình tạo khí của vi khuẩn kỵ khí. Phần 2: Phép thử đối với nồng độ sinh khối thấp. 19 Water quality -- Determination of inhibition of gas production of anaerobic bacteria -- Part 2: Test for low biomass concentrations |
107 |
TCVN 10808:2015Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng natri lasalocid. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 12 Animal feeding stuffs. Determination of lasalocid sodium content. High performance liquid chromatographic method |
108 |
TCVN 10809:2015Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng methyl benzoquate. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 12 Animal feeding stuffs. Determination of methyl benzoquate content. High performance liquid chromatographic method |
109 |
TCVN 10880:2015Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Xác định độ cân bằng và momen giữ cực đại. 11 Forestry machinery -- Portable chain-saws -- Determination of balance and maximum holding moment |
110 |
TCVN 11080:2015Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số hydroxyl bằng phương pháp axetyl hóa. 9 Oilseed meals -- Determination of soluble proteins in potassium hydroxide solution |
111 |
|
112 |
TCVN 11280:2015Hoạt động thư viện. Thuật ngữ và định nghĩa về tổ chức kho và bảo quản tài liệu. 31 Library activities - Terms and definitions of organizing stacks and preserving documents |
113 |
TCVN 7980:2015Thông tin và tư liệu - Bộ yếu tố dữ liệu Dublin Core Information and documentation - The Dublin Core metadata element set |
114 |
TCVN 8006-6:2015Giải thích dữ liệu thống kê. Phần 6: Xác định khoảng dung sai thống kê. 54 Statistical interpretation of data -- Part 6: Determination of statistical tolerance intervals |
115 |
TCVN 8063:2015Xăng không chì pha 5% etanol - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử 5% ethanol unleaded gasoline blends - Specifications and test methods |
116 |
TCVN 8064:2015Nhiên liệu điêzen pha 5% este metyl axit béo - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử 5% fatty acid methyl esters blended diesel fuel oils - Specifications ann test method |
117 |
TCVN 8091-1:2015Cáp cách điện bằng giấy có vỏ bọc kim loại dùng cho điện áp danh định đến 18/30 kV (ruột dẫn đồng hoặc nhôm không kể cáp khí nén và cáp dầu). Phần 1: Thử nghiệm cáp và phụ kiện cáp. 31 Paper-insulated metal-sheathed cables for rated voltages up to 18/30 kV (with copper or aluminium conductors and excluding gas-pressure and oil-filled cables) - Part 1: Tests on cables and their accessories |
118 |
TCVN 8094-10:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 10: Yêu cầu về tương thích điện từ (EMC). 39 Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements |
119 |
TCVN 8094-11:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 11: Kìm cặp que hàn. 17 Arc welding equipment - Part 11: Electrode holders |
120 |
TCVN 8094-12:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 12: Thiết bị ghép nối cáp hàn. 16 Arc welding equipment - Part 12: Coupling devices for welding cables |