Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 591 kết quả.

Searching result

101

TCVN 10780-2:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện, định lượng và xác định kiểu huyết thanh của salmonella. Phần 2: Định lượng bằng kỹ thuật số đếm có xác suất lớn nhất được thu nhỏ. 26

Microbiology of food and animal feed - Horizontal method for the detection, enumeration and serotyping of Salmonella - Part 2: Enumeration by a miniaturized most probable number technique

102

TCVN 10800:2015

Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn. Bể lọc chậm và bể chứa nước sinh hoạt. 18

Precast thin wall reinforced concrete. Slow filtering tank and storing tank of domestic water

103

TCVN 10801:2015

Bảo vệ bức xạ. Khuyến nghị xử lý sự sai khác giữa các hệ thống liều kế cá nhân được sử dụng đồng thời. 18

Radiological protection -- Recommendations for dealing with discrepancies between personal dosimeter systems used in parallel

104

TCVN 10802:2015

Nguồn chuẩn. Hiệu chuẩn các thiết bị đo nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt. Nguồn phát anpha, beta và photon. 18

Reference sources -- Calibration of surface contamination monitors -- Alpha-, beta- and photon emitters

105

TCVN 10803:2015

Bảo vệ bức xạ. Các tiêu chí và giới hạn năng lực thực hiện cho việc đánh giá định kỳ nhà cung cấp liều kế cá nhân đo bức xạ gamma và tia x. 11

Radiation protection -- Criteria and performance limits for the periodic evaluation of processors of personal dosemeters for X and gamma radiation

106

TCVN 10804-1:2015

Trường bức xạ chuẩn. Trường nơtron được mô phỏng tại nơi làm việc. Phần 1: Đặc trưng của trường nơtron và phương pháp tạo trường chuẩn. 33

Reference radiation fields -- Simulated workplace neutron fields -- Part 1: Characteristics and methods of production

107

TCVN 10804-2:2015

Trường bức xạ chuẩn. Trường nơtron được mô phỏng tại nơi làm việc. Phần 2: Các nguyên tắc hiệu chuẩn liên quan đến đại lượng cơ bản. 23

Radiological protection -- Recommendations for dealing with discrepancies between personal dosimeter systems used in parallel

108

TCVN 10805:2015

Bảo vệ bức xạ. Tiêu chí về năng lực thực hiện đối với phòng thử nghiệm dịch vụ tiến hành đo liều sinh học bằng phương pháp di truyền học tế bào. 41

Radiological protection -- Performance criteria for service laboratories performing biological dosimetry by cytogenetics

109

TCVN 10806-1:2015

Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 1: Phương pháp tĩnh. 16

Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] -- Part 1: Static method

110

TCVN 10806-2:2015

Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 3: Phương pháp bán tĩnh. 16

Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] --Part 2: Semi-static method

111

TCVN 10806-3:2015

Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 3: Phương pháp dòng chảy. 17

Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] --Part 3: Flow-through method

112

TCVN 10807-1:2015

Chất lượng nước. Xác định sự ức chế quá trình tạo khí của vi khuẩn kỵ khí. Phần 1: Phép thử chung. 21

Water quality -- Determination of inhibition of gas production of anaerobic bacteria -- Part 1: General test

113

TCVN 10807-2:2015

Chất lượng nước. Xác định sự ức chế quá trình tạo khí của vi khuẩn kỵ khí. Phần 2: Phép thử đối với nồng độ sinh khối thấp. 19

Water quality -- Determination of inhibition of gas production of anaerobic bacteria -- Part 2: Test for low biomass concentrations

114

TCVN 10808:2015

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng natri lasalocid. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 12

Animal feeding stuffs. Determination of lasalocid sodium content. High performance liquid chromatographic method

115

TCVN 10809:2015

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng methyl benzoquate. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 12

Animal feeding stuffs. Determination of methyl benzoquate content. High performance liquid chromatographic method

116

TCVN 10880:2015

Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Xác định độ cân bằng và momen giữ cực đại. 11

Forestry machinery -- Portable chain-saws -- Determination of balance and maximum holding moment

117

TCVN 11080:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số hydroxyl bằng phương pháp axetyl hóa. 9

Oilseed meals -- Determination of soluble proteins in potassium hydroxide solution

118

TCVN 11180:2015

Phụ gia thực phẩm - Natri sulfit

Food additives - Sodium sulfite

119

TCVN 11280:2015

Hoạt động thư viện. Thuật ngữ và định nghĩa về tổ chức kho và bảo quản tài liệu. 31

Library activities - Terms and definitions of organizing stacks and preserving documents

120

TCVN 7980:2015

Thông tin và tư liệu - Bộ yếu tố dữ liệu Dublin Core

Information and documentation - The Dublin Core metadata element set

Tổng số trang: 30