Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 534 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 7926:2008Thực phẩm. Phát hiện salmonella. Phương pháp so màu nhanh sử dụng sàng lọc có tăng sinh chọn lọc Foodstuffs. Determination of salmonella by rapid colorimetric immunoenrichment-based creening method |
102 |
TCVN 7927:2008Thực phẩm. Phát hiện và định lượng Staphylococcus aureus bằng phương pháp tính số có xác suất lớn nhất Foodstuffs. Detection and enumeration of staphylococcus aureus by most probable number (MPN) method |
103 |
TCVN 7928:2008Thực phẩm. Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí bằng phương pháp gel pectin Foodstuffs. Determination of total aerobic count by the pectin gel method |
104 |
TCVN 7929:2008Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định chì, cadimi, crom, molypden bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit (GFAAS) sau khi phân huỷ bằng áp lực Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of lead, cadmium, chromium and molybdenum by graphite furnace atomic absorption spectrometry (GFAAS) after pressure digestion |
105 |
TCVN 7925:2008Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp lấy mẫu thân thịt tươi để phân tích vi sinh vật Microbiology of food and animal feeding stuffs. Carcass sampling for microbiological analysis |
106 |
TCVN 7924-3:2008Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza. Phần 3: Kỹ thuật tính số có xác xuất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucuronid Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli. Part 3: Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-beta-D-glucuronide |
107 |
TCVN 7924-2:2008Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucuronid Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli. Part 2: Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl beta-D-glucuronide |
108 |
TCVN 7924-1:2008Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza. Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng màng lọc và 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucuronid Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli. Part 1: Colony-count technique at 44 degrees C using membranes and 5-bromo-4-chloro-3-indolyl beta-D-glucoronide |
109 |
|
110 |
TCVN 7921-3-2:2008Phân loại điều kiện môi trường. Phần 3-2: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt. Vận chuyển Classification of environmental conditions. Part 3-2: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Transportation |
111 |
TCVN 7921-3-1:2008Phân loại điều kiện môi trường. Phần 3-1: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt. Bảo quản Classification of environmental conditions. Part 3-1: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Storage |
112 |
TCVN 7921-1:2008Phân loại điều kiện môi trường. Phần 1: Tham số môi trường và độ khắc nghiệt Classification of environmental conditions. Part 1: Environmental parameters and their severities |
113 |
TCVN 7920-1:2008Giấy xenlulô dùng cho mục đích điện. Phần 1: Định nghĩa và yêu cầu chung Specification for cellulosic papers for electrical purposes. Part 1: Definitions and general requirements |
114 |
TCVN 7920-2:2008Giấy xenlulô dùng cho mục đích điện. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm Specification for cellulosic papers for electrical purposes. Part 2: Methods of test |
115 |
TCVN 7919-2:2008Vật liệu cách điện. Đặc tính độ bền nhiệt. Phần 2: Xác định đặc tính độ bền nhiệt của vật liệu cách điện. Chọn tiêu chí thử nghiệm Electrical insulating materials. Thermal endurance properties. Part 2: Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials. Choice of test criteria |
116 |
TCVN 7918:2008Phương pháp thử nghiệm suất điện trở khối và suất điện trở bề mặt của vật liệu cách điện rắn Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials |
117 |
TCVN 7917-6:2008Dây quấn. Phương pháp thử nghiệm. Phần 6: Đặc tính nhiệt Winding wires. Test methods. Part 6: Thermal properties |
118 |
TCVN 7917-5:2008Dây quấn. Phương pháp thử nghiệm. Phần 5: Đặc tính điện Winding wires. Test methods. Part 5: Electrical properties |
119 |
TCVN 7917-4:2008Dây quấn. Phương pháp thử nghiệm. Phần 4: Đặc tính hoá Methods of test for winding wires. Part 4: Chemical properties |
120 |
TCVN 7917-2:2008Dây quấn. Phương pháp thử nghiệm. Phần 2: Xác định kích thước Methods of test for winding wires. Part 2: Determination of dimensions |