-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 180:2009Quặng apatit – Phương pháp thử Apatit ores – Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11823-11:2017Thiết kế cầu đường bộ - Phần 11: Mố, trụ và tường chắn Highway bridge design specification - Part 11: Abutments, piers and walss |
292,000 đ | 292,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5791:1994Vải dệt kim. Phương pháp lấy mẫu để thử Knitted fabrics. Method of samling for testing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9080-1÷7:2012Vữa bền hoá gốc polyme – Phương pháp thử Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7929:2008Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định chì, cadimi, crom, molypden bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit (GFAAS) sau khi phân huỷ bằng áp lực Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of lead, cadmium, chromium and molybdenum by graphite furnace atomic absorption spectrometry (GFAAS) after pressure digestion |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 742,000 đ | ||||