-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4997:1989Ngũ cốc và đậu đỗ. Phương pháp thử sự nhiễm sâu mọt bằng tia X Cereals and pulses. Test for infestation by X-ray examination |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3855:1983Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng cacbon Ferrochrome. Determination of carbon content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3782:2009Thép vuốt nguội sợi tròn dùng để chế tạo cáp thép sợi cacbon công dụng chung và cáp thép sợi đường kính lớn. Yêu cầu kỹ thuật Round drawn wire for general purpose non-alloy steel wire ropes and for large diameter steel wire ropes. Specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4831:1989Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phép thử so sánh cặp đôi Sensory analysis. Methodology. Paired comparison test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7926:2008Thực phẩm. Phát hiện salmonella. Phương pháp so màu nhanh sử dụng sàng lọc có tăng sinh chọn lọc Foodstuffs. Determination of salmonella by rapid colorimetric immunoenrichment-based creening method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |