Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R2R7R8R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7919-2:2008
Năm ban hành 2008
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Vật liệu cách điện - Đặc tính độ bền nhiệt - Phần 2: Xác định đặc tính độ bền nhiệt của vật liệu cách điện - Chọn tiêu chí thử nghiệm
|
Tên tiếng Anh
Title in English Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 2: Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials - Choice of test criteria
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to IEC 60216-2:2005
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
29.035.01 - Vật liệu cách điện nói chung
|
Số trang
Page 15
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):180,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này đưa ra hướng dẫn để chọn các tiêu chí thử nghiệm nhằm xác định các đặc tính về độ bền nhiệt. Tiêu chuẩn này nêu danh mục các quy trình đã được công bố hiện nay, mặc dù chưa thực sự đầy đủ.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1862 (ISO 1924), (tất cả các phần), Giấy và các tông – Xác định độ bền kéo TCVN 7920 (IEC 60554), Giấy xenlulô dùng cho mục đích điện. IEC 60172, Test procedure for the determination of the temperature index of enameled winding wires (Qui trình thử nghiệm để xác định chỉ số nhiệt độ của dây quấn có tráng men) IEC 60216-3, Electrical insulating materials – Thermal endurance properties – Part 3:Instructions for calculating thermal endurance characteristics (Vật liệu cách điện – Đặc tính độ bền nhiệt – Phần 3:Hướng dẫn tính các đặc tính độ bền nhiệt) IEC 60216-5, Electrical insulating materials – Thermal endurance properties – Part 5:Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material (Vật liệu cách điện – Đặc tính độ bền nhiệt – Phần 5:Xác định chỉ số độ bền nhiệt tương đối (RTE) của vật liệu cách điện) IEC 60216-6, Electrical insulating materials – Thermal endurance properties – Part 6:Determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method (Vật liệu cách điện – Đặc tính độ bền nhiệt – Phần 6:Xác định các chỉ số độ bền nhiệt (TI và RTE) của vật liệu cách điện sử dụng phương pháp khung thời gian cố định) IEC 60243-1, Electrical strength of insulating materials – Test methods – Part 1:Tests at power frequencies (Độ bền điện của vật liệu cách điện – Phương pháp thử nghiệm – Phần 1:Thử nghiệm ở tần số công nghiệp) IEC 60370, Test procedure for thermal endurance of insulating varnishes – Electric strength method (Qui trình thử nghiệm độ bền nhiệt của vecni cách điện – Phương pháp độ bền điện) IEC 60371 (tất cả các phần), Specification for insulating materials based on mica (Yêu cầu kỹ thuật đối với vật liệu cách điện gốc mica) IEC 60394 (tất cả các phần), Varnished fabrics for electrical purposes (Vải tẩm vecni dùng cho mục đích điện) IEC 60450, Measurement of the average viscometric degree of polymerization of new and aged celluosic electrically insulating materials (Phép đo độ nhớt trung bình của quá trình polyme hóa các vật liệu xenlulô cách điện mới và cách điện đã lão hóa) IEC 60454 (tất cả các phần), Specifications for pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes (Yêu cầu kỹ thuật đối với băng dính nhạy áp lực dùng cho mục đích điện) IEC 60455 (tất cả các phần), Resin based reactive compounds used for electrical insulation (Hợp chất hoạt tính gốc nhựa dùng làm cách điện) IEC 60464 (tất cả các phần), Varnishes used for electrical insulation (Vecni được dùng làm cách điện) IEC 60626 (tất cả các phần), Combined flexible materials for electrical insulation (Vật liệu kết hợp uốn được dùng làm cách điện) IEC 60641 (tất cả các phần), Specification for pressboard and presspaper for electrical purposes (Yêu cầu kỹ thuật đối với bìa ép và giấy ép dùng cho mục đích điện) IEC 60667 (tất cả các phần), Specification for vulcanized fibre for electrical purposes (Yêu cầu kỹ thuật đối với sợi lưu hóa dùng cho mục đích điện) IEC 60674 (tất cả các phần), Specification for plastic films for electrical purposes (Yêu cầu kỹ thuật đối với màng nhựa dùng cho mục đích điện) IEC 60684 (tất cả các phần), Flexible insulating sleeving (Ống lót cách điện uốn được) IEC 60763 (tất cả các phần), Specification for laminated pressboard (Yêu cầu kỹ thuật đối với bìa ép nhiều lớp) IEC 60819 (tất cả các phần), Non-cellulosic papers for electrical purposes (Giấy không phải là xenlulô dùng cho mục đích điện) IEC 60893 (tất cả các phần), Insulating matericals – Industrial rigid laminated sheets based on thermosetting resins for electrical purposes (Vật liệu cách điện – Tấm cứng nhiều lớp gốc nhựa nhiệt dùng trong công nghiệp dùng cho mục đích điện) IEC 61033, Test methods for the determination of bond strength of impregnating agents to an enameled wire substrate (Phương pháp thử nghiệm để xác định độ bền kết dính của các chất ngâm tẩm vào lớp nền của sợi dây tráng men) ISO 37, Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of tensile stress-strain properties (Cao su, lưu hóa hoặc nhựa nhiệt dẻo – Xác định các độ bền kéo biến dạng) ISO 178, Plastics – Determination fo flexural properties (Nhựa – Xác định đặc tính uốn) ISO 179-1, Plastics – Determination of Charpy impact properties – Non-instrumented impact test (Nhựa – Xác định đặc tính va đập Charpy – Thử nghiệm va đập không dùng dụng cụ đo) ISO 527-2, Plastics – Determination of tensile properties – Test conditions for moulding and extrusion plastics (Nhựa – Xác định độ bền kéo – Điều kiện thử nghiệm dùng cho nhựa đúc và nhựa đùn) ISO 527-3, Plastics – Determination of tensile properties – Test conditions for films and sheets (Nhựa – Xác định độ bền kéo – Điều kiện thử nghiệm đối với màng mỏng và tấm mỏng) ISO 1520, Paints and varnishes – Cupping test (Sơn và vecni – Thử nghiệm lõm) ISO 2759, Board – Determination of bursting strength (Các tông –Xác định độ bền chịu bục) ISO 8256, Plastics – Determination of tensile-impact strength (Nhựa – Xác định độ bền chịu kéo va đập) |
Quyết định công bố
Decision number
2970/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2008
|