• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11433:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Không khí – Radon – 220: Phương pháp đo tích lũy để xác định nồng độ hoạt độ trung bình sử dụng các detector vết hạt nhân trạng thái rắn thụ động

Measurement of radioactivity in the environment – Air: Radon– 220: Integrated measurement methods for the determination of the average activity concentration using passive solid– state muclear track detectors

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 1867:2010

Giấy và cáctông. Xác định hàm lượng ẩm của một lô. Phương pháp sấy khô

Paper and board. Determination of moisture content of a lot. Oven-drying method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7700-1:2007

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Listeria monocytogenes. Phần 1: Phương pháp phát hiện

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection and enumeration of Listeria monocytogenes. Part 1: Detection method

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 8302:2009

Quy hoạch phát triển thủy lợi - Quy định chủ yếu về thiết kế

Water resources development planning - Principle design provisions

324,000 đ 324,000 đ Xóa
5

TCVN 7917-5:2008

Dây quấn. Phương pháp thử nghiệm. Phần 5: Đặc tính điện

Winding wires. Test methods. Part 5: Electrical properties

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 8657:2010

Máy lâm nghiệp. Tời. Kích thước, tính năng và an toàn.

Machinery for forestry. Winches. Dimensions, performance and safety

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 1589:1985

Bộ truyền xích. Xích răng

Chain transmission. Silent chains

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 9668:2017

Thịt bò đã xử lý nhiệt

Corned beef

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 7605-3:2017

Phương pháp phân tích dấn ấn sinh học phân tử - Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phần 3: Phương pháp real-time PCR đặc hiệu cấu trúc để phát hiện trình tự P35S-PAT trong sàng lọc sinh vật biến

Horizontal methods for molecular biomarker analysis - Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products - Part 3: Construct-specific real-time PCR method for detection of P35S-pat-sequence for screening geneti

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 8107:2009

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng lactoza bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (Phương pháp chuẩn)

Milk and milk products. Determination of lactose content by high-performance liquid chromatography (Reference method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 11468:2016

Đường và sản phẩm đường – Xác định độ phân cực của thành phần đường trong sản phẩm đường dạng bột chứa chất chống vón

Sugar and sugar products – Determination of polarisation of sugar component of powdered sugars containing anti– caking agents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 8189:2009

Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Vật liệu kim loại thiêu kết thẩm thấu. Xác định khối lượng riêng, hàm lượng dầu và độ xốp hở

Sintered metal materials, excluding hardmetals. Permeable sintered metal materials. Determination of density, oil content and open porosity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 1483:2008

Ổ lăn. Kích thước mặt vát. Các giá trị lớn nhất

Rolling bearings. Chamfer dimensions. Maximum values

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 11677:2016

Sữa bột tan nhanh – Xác định độ phân tán và độ thấm nước

Instant dried milk – Determination of the dispersibility and wettability

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 11890:2017

Quy phạm thực hành đối với xay xát gạo

Code of practices for rice mill

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 11934:2017

Phân tích dấn ấn sinh học phân tử - Định nghĩa và các yêu cầu chung đối với việc phát hiện các trình tự axit nucleic đặc hiệu bằng microarray

Molecular biomarker analysis - General definitions and requirements for microarray detection of specific nucleic acid sequences

100,000 đ 100,000 đ Xóa
17

TCVN 11888:2017

Gạo trắng

Molled rice

100,000 đ 100,000 đ Xóa
18

TCVN 7917-6:2008

Dây quấn. Phương pháp thử nghiệm. Phần 6: Đặc tính nhiệt

Winding wires. Test methods. Part 6: Thermal properties

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,074,000 đ