Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 273 kết quả.

Searching result

101

TCVN 7256:2003

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng canxi và magiê tổng số

Tobacco and tobacco products. Determination of total calcium and magnesium contents

102

TCVN 7257:2003

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng nitrat tổng số và nitrit tổng số

Tobacco and tobacco products. Determination of total nitrate and nitrite contents

103

TCVN 7258:2003

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng đường tổng số bằng phương pháp phân tích dòng liên tục

Tobacco and tobacco products. Determination of total sugar content by continuos flow analysis

104

TCVN 7259:2003

Thuốc lá sợi. Xác định tỷ lệ sợi bằng phương pháp sàng

Fine cut tobacco. Determination of fine cut tobacco ratio by sieving method

105

TCVN 7260:2003

Thuốc lá nguyên liệu. Xác định dư lượng clorophyl (chỉ số xanh)

Raw tobacco. Determination of chlorophyll residues contents (green index)

106

TCVN 7261:2003

Phương pháp xác định các đặc tính vật lý của thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định tốc độ cháy tự do của thuốc lá điếu

Methods for determination of physical properties of tobacco and products. Part 3: Determination of free combustion rate of cigarettes

107

TCVN 7250:2003

Quy phạm vận hành thiết bị chiếu xạ xử lý thực phẩm

Code of practice for the operation of irradiation facilities used for the treatment of foods

108

TCVN 7251:2003

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng clorua hoà tan

Tobacco and tobacco products. Determination of dissoluble chloride content

109

TCVN 7252:2003

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng nitơ tổng số

Tobacco and tobacco products. Determination of total nitrogen content

110

TCVN 7253:2003

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng nitơ protein

Tobacco and tobacco products. Determination of nitrogen protein content

111

TCVN 7254:2003

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng phospho tổng số

Tobacco and tobacco products. Determination of total phosphorus content

112

TCVN 6280:2003

Quy phạm hệ thống lầu lái

Rules for navigation biridge systems

113

TCVN 6281:2003

Quy phạm kiểm tra và chế tạo hệ thống chuông lặn

Rules for diving systems

114

TCVN 6282:2003

Quy phạm kiểm tra và chế tạo các tàu làm bằng chất dẻo cốt sợi thuỷ tinh

Rules for the survey and construction of ships of fibreglass reinforced plastics

115

TCVN 6386:2003

Cá hồi đóng hộp

Canned salmon

116

TCVN 6389:2003

Thịt cua đóng hộp

Canned crarb meat

117

TCVN 6398-1:1998/SĐ 1:2003 

Sửa đổi 1 của TCVN 6398-1:1998. Đại lượng và đơn vị. Phần 1 không gian và thời gian

Amendment 1 of TCVN 6398-1:1998. Quantities and units. Part 1: Space and time

118

TCVN 6530-8:2003

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ bền xỉ

Refactories. Method of test. Part: Determination of slag attack resistance

119

TCVN 6989-1:2003

Quy định kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 1: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus

120

TCVN 7079-17:2003

Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò. Phần 17: Kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị

Electrical apparatus for use in underground mines. Part 17: Inspection and maintenance for apparatus

Tổng số trang: 14