• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6504:1999

Chất lượng không khí. Xác định nồng độ số sợi vô cơ trong không khí bằng kính hiển vi quang học phản pha. Phương pháp lọc màng

Air quality. Determination of the number concentration of airborne inorganic fibres by phase contrast optical microscopy. Membrane filter method

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 10655:2015

Chất tạo bọt cho bê tông bọt. Yêu cầu kỹ thuật. 7

Standard specification for foaming agents for use in producing cellular concrete using preformed foam

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6475-9:2007

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 9: Các bộ phận đường ống và lắp ráp

Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 9: Component and Assemblies

180,000 đ 180,000 đ Xóa
4

TCVN 7079-18:2003

Thiết bị điện dùng trong hầm lò - Phần 18: Đổ đầy chất bao phủ - Dạng bảo vệ “m”

Electrical apparatus for use in underground mines - Part 18: Encapsulation - Type of protection“m”

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 4346:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp phân tích hóa học. Quy định chung

Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. General requirements for chemical analysis methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6281:2003

Quy phạm kiểm tra và chế tạo hệ thống chuông lặn

Rules for diving systems

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 730,000 đ