Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.399 kết quả.

Searching result

101

TCVN 12165:2018

Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Hướng dẫn cải tiến quá trình

Information technology - Process assessment - Guide for process improvement

102

TCVN 12166:2018

Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Khung đo lường đối với đánh giá khả năng quá trình

Information technology - Process assessment - Process measurement framework for assessment of process capability

103

TCVN 12167:2018

Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Mô hình đánh giá quá trình đối với kiểm thử phần mềm

Information technology - Process assessment - Process assessment model for software testing

104

TCVN 8216:2018

Công trình thủy lợi - Thiết kế đập đất đầm nén

Hydraulics structures - Design requirement for compacted earth fill dam

105

TCVN 12316:2018

Lớp phủ mặt đường Micro-Surfacing - Thiết kế hỗn hợp, thi công và nghiệp thu

106

TCVN 12516:2018

Panen lưới vòng dây thép - Định nghĩa và quy định kỹ thuật

Steel wire ring net panels -Definitions and specifications

107

TCVN 7835-X16:2018

Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần X16: Độ bền màu với chà xát – Diện tích nhỏ

Textiles – Tests for colour fastness – Part X16: Colour fastness to rubbing – Small areas

108

TCVN 12216:2018

Phương pháp đo độ không tuyến tính của điện trở

Method of measurement of non-linearity in resistors

109

TCVN 11268-16:2018

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 16: Bánh mài dùng để cắt đứt lắp trên máy cầm tay

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 16: Grinding wheels for cutting-off on hand held power tools

110

TCVN 10176-8-16:2018

Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Phần 8-16: Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Dịch vụ cấu hình đường thuê bao số mạng diện rộng

Information technology – UPnP device architecture – Part 8-16: Internet gateway device control protocol – Wide area network digital subscriber line configuration service

111

TCVN 11634-1:2017

Bê tông nhựa rỗng thoát nước – Thử nghiệm thấm nước – Phần 1: Thử nghiệm trong phòng

112

TCVN 12162-2:2017

Cần trục – Xác định thực nghiệm khả năng làm việc của cần trục tự hành – Phần 2: Khả năng làm việc của kết cấu khi chịu tải trọng tĩnh

Mobile cranes - Experimental determination of crane performance - Part 2: Structural competence under static loading

113

TCVN 12160:2017

Cần trục – Kiểm nghiệm khả năng chịu tải của kết cấu thép

Cranes - Proof of competence of steel structures

114

TCVN 12116:2017

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo - Ống nhựa nhiệt rắn gia cường thuỷ tinh (GRP) - Xác định thời gian phá huỷ do áp suất bên trong

Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes - Determination of time to failure under sustained internal pressure

115

TCVN 10736-16:2017

Không khí trong nhà - Phần 16: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu bằng cách lọc

Indoor air - Part 16: Detection and enumeration of moulds - Sampling by filtration

116

TCVN 12168:2017

Máy công cụ - Trình bày hướng dẫn bôi trơn

Machine tools - Presentation of lubrication instructions

117

TCVN 12169:2017

Máy công cụ - Hệ thống bôi trơn

Machine tools - Lubrication systems

118

TCVN 5716-1:2017

Gạo – Xác định hàm lượng amylose - Phần 1: Phương pháp chuẩn

Rice - Determination of amylose content - Part 1: Reference method

119

TCVN 5716-2:2017

Gạo – Xác định hàm lượng amylose - Phần 2: Phương pháp thông dụng

Rice - Determination of amylose content - Part 2: Routine methods

120

TCVN 11633:2017

Bê tông nhựa - Thu hồi nhựa đường từ dung dịch sau khi chiết bằng phương pháp abson

Asphalt Concrete - Test methods of recovery asphalt from solution by abson method Part 8: Determination of compaction coefficient

Tổng số trang: 70