Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

101

TCVN 5716-2:2017

Gạo – Xác định hàm lượng amylose - Phần 2: Phương pháp thông dụng

Rice - Determination of amylose content - Part 2: Routine methods

102

TCVN 11633:2017

Bê tông nhựa - Thu hồi nhựa đường từ dung dịch sau khi chiết bằng phương pháp abson

Asphalt Concrete - Test methods of recovery asphalt from solution by abson method Part 8: Determination of compaction coefficient

103

TCVN 12016:2017

Nhiên liệu điêzen. Đánh giá độ bôi trơn bằng chuyển động khứ hồi cao tần (HFRR). Quan sát bằng mắt thường

Standard Test Method for Evaluating Lubricity of Diesel Fuels by the High-Frequency Reciprocating Rig (HFRR) by Visual Observation

104

TCVN 7571-16:2017

Thép hình cán nóng - Phần 16: Thép chữ H

Hot-rolled steel sections - Part 16: H sections

105

TCVN 8685-16:2017

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 16: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm ở lợn

accine testing procedure - Part 16: Bordetella bronchiseptica vaccine, inactivated

106

TCVN 12161:2017

Cần trục - Đo độ lệch của bánh xe

Cranes - Measurement of wheel alignment

107

TCVN 11816-1:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn- Hàm băm - Phần 1: Tổng quan

Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 1: General

108

TCVN 11816-2:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hàm băm - Phần 2: Hàm băm sử dụng mã khối N-bit

Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 2: Hash-functions using an n-bit block cipher

109

TCVN 11816-3:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hàm băm - Phần 3: Hàm băm chuyên dụng

Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 3: Dedicated hash-functions

110

TCVN 11816-4:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hàm băm - Phần 4: Hàm băm sử dụng số học đồng dư

Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 4: Hash-functions using modular arithmetic

111

TCVN 10333-3:2016

Hố ga thoát nước bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 3: Nắp và song chắn rác

Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 3: Manhole covers and gratings

112

TCVN 11324-1:2016

Hệ thống phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự – Phần 1: Phích cắm và ổ cắm 16 A 250 V xoay chiều

EC system of plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 1: Plugs and socket– outlets 16 A 250 V a.c.

113

TCVN 11321:2016

Cọc – Phương pháp thử động biến dạng lớn.

Piles – High– strain dynamic testing

114

TCVN 11320:2016

Chất dẻo – Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp lắng ướt.

Plastics – Determination of cadmium – Wet decomposition method

115

TCVN 11319:2016

Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn của các vật liệu nhựa trong môi trường nước – Phân tích lượng cacbon dioxit phát sinh.

Determination of the ultimate aerobic biodegradability of plastic materials in an aqueous medium – Method by analysis of evolved carbon dioxide

116

TCVN 11318:2016

Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn các vật liệu nhựa trong môi trường nước – Phương pháp đo nhu cầu oxy trong thiết bị đo tiêu hao oxy khép kín.

Determination of the ultimate aerobic biodegradability of plastic materials in an aqueous medium – Method by measuring the oxygen demand in a closed respirometer

117

TCVN 11317:2016

Xác định khả năng phân hủy của vật liệu nhựa phơi nhiễm và thử nghiệm trong môi trường thông qua sự kết hợp của quá trình oxy hóa và phân hủy sinh học.

Standard Guide for Exposing and Testing Plastics that Degrade in the Environment by a Combination of Oxidation and Biodegradation

118

TCVN 11316:2016

Chất lượng đất – Xác định biphenyl polyclo hóa (PCB) trong đất và trầm tích.

Determination of polychlorinated biphenyls (PCB) in soils

119

TCVN 11315:2016

Xác định biphenyl polyclo hóa (PCB) trong dầu thải.

Determination of polychlorinated biphenyls (PCB) in waste oils

120

TCVN 11314:2016

Không khí xung quanh – Xác định tổng hydrocacbon thơm đa vòng (pha khí và pha hạt) – Thu mẫu bằng bộ lọc hấp thụ với phân tích sắc ký khí/khối phổ.

Ambient air – Determination of total (gas and particle– phase|) polycyclic aromatic hydrocarbons – Collection on sorbent– backed filters with gas chromatographic/mass spectrometric analyses

Tổng số trang: 70