Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

1141

TCVN 7161-9:2002

Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 9: Chất chữa cháy HFC 227 ea

Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 9: HFC 227 ea extinguishant

1142

TCVN 7162:2002

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo độ ồn truyền theo không khí. Phương pháp kỹ thuật và phương pháp khảo sát

Reciprocating internal combustion engines. Measurement of emitted airborne noise. Engineering method and survey method

1143

TCVN 7163:2002

Chai chứa khí. Van dùng cho chai chứa khí nạp lại được. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu

Gas cylinders. Refillable gas cylinder valves. Specification and type testing

1144

TCVN 7116:2002

Da. Lấy mẫu. Số các mẫu đơn cho một mẫu tổng

Leather. Sampling. Number of items for a gross sample

1145

TCVN 7016:2002

Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe đẩy kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại

Machinery for forestry. Forwarders. Terms, definitions and commercial specifications

1146

TCVN 6168:2002

Chế phẩm vi sinh vật phân giải xenlulo

Microbial preparation for cellulose degradation

1147

TCVN 6166:2002

Phân bón vi sinh vật cố định nitơ

Microbial nitrogen fixing fertilizer

1148

TCVN 1644:2001

Thức ăn chăn nuôi. Bột cá. Yêu cầu kỹ thuật

Animal feeding stuffs. Fish meal. Specifications.

1149

TCVN 5316:2001

Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Trang bị điện

Mobile offshore units. Rules for classification and construction.Electrical installations

1150

TCVN 6816:2001

Đo Lưu lượng chất lỏng và chất khí trong ống dẫn kín. Phương pháp ứng dụng máy đo lưu lượng siêu âm thời gian đi qua

Measurement of fluid flow in closed conduits. Methods using transit-time ultrasonic flowmeters

1151

TCVN 6855-16:2001

Đo đặc tính điện của đèn điện tử và đèn van. Phần 16: Phương pháp đo đèn hình của máy thu hình

Measurements of the electrical properties of electronic tubes and valves. Part 16: Methods of measurement of television picture tubes

1152

TCVN 6916:2001

Thiết bị y tế. Ký hiệu sử dụng trên nhãn và ý nghĩa ký hiệu

Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied

1153

TCVN 6716:2000

Xác định tính độc của khí hoặc hỗn hợp khí

Determination of toxicity of gas or gas mixture

1154

TCVN 1773-16:1999

Máy kéo và máy nông nghiệp tự hành. Phương pháp thử. Phần 16. Tính năng làm việc của hệ thống sưởi ấm và thông thoáng trong buồng lái kín

Agricultural tractors and self-propelled machines. Test procedures. Part 16. Performance of heating and ventilation systems in closed cabs

1155

TCVN 6516:1999

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Phương pháp thử nghiệm quang học

Personal eye-protectors. Optical test methods

1156

TCVN 5816:1994/SĐ1:1998

Kem đánh răng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Tooth pastes. Technical requirements and test methods

1157

TCVN 6416:1998

Vật liệu chịu lửa - Vữa samôt

Refractory Materials - Fireclay mortar

1158

TCVN 6316:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định tính ổn định cơ học

Latex rubber, natural, concentrate. Determination of mechanical stability

1159

TCVN 6116:1996

Ống thép hàn cảm ứng và điện trở chịu áp lực. Thử siêu âm mối hàn để phát hiện các khuyết tật dọc

Electric resistance and induction welded steel tubes for pressure purposes. Ultrasonic testing of the weld seam for the detection of longitudinal imperfections

1160

TCVN 6160:1996

Phòng cháy chữa cháy - Nhà cao tầng - Yêu cầu thiết kế

Fire protection - High rise building - Design requirements

Tổng số trang: 70