Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

1121

TCVN 2593:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van một chiều nối bích bằng thép. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel flanged non-return valves. Basic dimensions and technical requirements

1122

TCVN 2594:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van đóng nhanh đầu vòi phun cấp nhiên liệu. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel flanged non-return valves. Basic dimensions and technical requirements

1123

TCVN 2595:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van xoay nối bích. Kích thước cơ bản

Fittings and appliances for marine pipe systems. Flanged cock valves. Basic dimensions

1124

TCVN 2596:1978

Dấu sửa bài

Symbols for correcting writting drafts

1125

TCVN 2597:1978

Bản thảo đánh máy cho sách và tạp chí của nhà xuất bản

Typewritten final manuscripts

1126

TCVN 2598:1978

Hạt giống su hào. Yêu cầu chất lượng

Kohl-rabi seeds. Quality characteristics

1127

TCVN 2599:1978

Hạt giống su hào. Phương pháp thử

Kohl-rabi seeds. Test methods

1128

TCVN 2600:1978

Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính. Phương pháp nhị phân

Statistical quality control. Sampling procedures for inspection by attributes

1129

TCVN 2601:1978

Kiểm tra thống kê chất lượng - Các số ngẫu nhiên phân bố đều

Statistical quality control - Random numbers

1130

TCVN 2602:1978

Kiểm tra thống kê chất lượng - Kiểm tra nghiệm thu định lượng khi thông số kiểm tra có phân bố chuẩn

Statistical control of quiality. Acceptance inspection by variables

1131

TCVN 2603:1978

Mũ bảo hộ lao động cho công nhân mỏ hầm lò

Miners helmets - Technical requirements and methods of testing

1132

TCVN 2604:1978

Quần áo bảo hộ lao động mặc ngoài cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật

Man's clothes for oil industry works. Specifications

1133

TCVN 2605:1978

Quần áo bảo hộ lao động cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật

Protective clothing for oil-industry works

1134

TCVN 2606:1978

Phương tiện bảo vệ tay. Phân loại

Protective gloves. Classification

1135

TCVN 2607:1978

Quần áo bảo hộ lao động. Phân loại

Protective clothes. Classification

1136

TCVN 2608:1978

Giày bảo hộ lao động bằng da và vải. Phân loại

Protective leather and cloth shoes. Classification

1137

TCVN 2609:1978

Kính bảo hộ lao động. Phân loại

Eye protectors. Classification

1138

TCVN 2610:1978

Quần áo bảo hộ lao động. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng

Protective clothes. Nomenclature of quality characteristics

1139

TCVN 2611:1978

Thuốc thử. Natri clorua

Reagents. Sodium chloride

1140

TCVN 2612:1978

Chất chỉ thị. Fenolftalein

Indicators. Phenolphtalein

Tổng số trang: 100