-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5156:1990Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp phát hiện và đếm số staphylococus-aureus Meat and meat products. Detection and enumeration of staphylococus-aureus |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5166:1990Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp xác định tổng số bào tử nấm men, nấm mốc Food products. Methods for enumeration of total yeasts and moulds |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5106:1990Cá tươi. Hướng dẫn chung , xử lý và yêu cầu vệ sinh Fresh fishes. General guide on processing and hygienic requirements |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2585:1978Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt bằng thép, đầu nối ren ngoài. Kích thước cơ bản Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel external thread joint, cut-off valves. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 366,000 đ | ||||