Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
1101 |
TCVN 13291:2021Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và người lớn - Xác định hàm lượng tryptophan tổng số bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) sau khi thủy phân bằng enzym Infant formula and adult/pediatric nutritional formula - Determination of total tryptophan content by HPLC method following enzymatic hydrolysis |
1102 |
TCVN 13292:2021Nguyên liệu và thực phẩm bảo vệ sức khỏe chứa nghệ vàng (Curcuma longa) - Xác định hàm lượng curcurminoid bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector UV-Vis Raw materials and health supplements containing turmeric (Curcuma longa) - Determination of curcuminoids contents by high performance liquid chromatographic method with UV-Vis detection |
1103 |
TCVN 13293:2021Nguyên liệu và thực phẩm bảo vệ sức khỏe chứa Withania somifera - Xác định hàm lượng các withanolide bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Raw materials and health supplements containing Withania somnifera - Determination of withanolides contents by high performance liquid chromatographic (HPLC) method |
1104 |
TCVN 13294:2021Nguyên liệu và thực phẩm bảo vệ sức khỏe chứa ba gạc hoa đỏ (Rauwolfia serpentina) - Xác định hàm lượng reserpine và rescinnamine bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Raw materials and health supplements containing Rauwolfia serpentina - Determination of reserpine and rescinnamine contents by high performance liquid chromatographic (HPLC) method |
1105 |
TCVN 13295:2021Cacao và sản phẩm cacao - Xác định hàm lượng flavanol procyanidin bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng (UPLC) Cocoa-based ingredients and cocoa products - Determination of flavanols and procyanidins contents by ultra-high-performance liquid chromatographic (UPLC) method |
1106 |
TCVN 13296:2021Cacao và sản phẩm cacao - Xác định hàm lượng đồng quan của catechin và epicatechin bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng (UPLC) Cocoa-based ingredients and cocoa products - Determination of enantiomers of catechin and epicatechin by high-performance liquid chromatographic (HPLC) method |
1107 |
TCVN 13297:2021Nguyên liệu và thực phẩm bảo vệ sức khỏe chứa Mitragyna speciosa - Xác định hàm lượng Mitragynin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV Raw materials and finished products containing Mitragyna speciosa - Determination of mytragymine content by high performance liquid chromatographic method with UV detection |
1108 |
TCVN 13298:2021Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn - Xác định hàm lượng lutein và beta-caroten bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng pha đả (RP-UPLC) Infant formula and adult nutritional - Determination of lutein and β-carotene content by reversed-phase ulta-high performance liquid chromatographic (RP-UPLC) method |
1109 |
TCVN 13299:2021Sữa công thức dạng bột cho trẻ sơ sinh - Xác định hàm lượng whey protein bằng phương pháp điện di mao quản Milk-based infant formula powders - Determination of whey protein content by capillary electrophoresis method |
1110 |
TCVN 13300:2021Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh - Xác định hàm lượng natri fluoroacetat bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao-hai lần khối phổ (HPLC-MS/MS) Infant formula - Determination of sodium fluoroacetate content by high performance liquid chromatographic-tandem mass spectrometric (HPLC-MS/MS) method |
1111 |
TCVN 13301:2021Sản phẩm dinh dưỡng dạng bột - Xác định hàm lượng monofluoroacetat bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng-hai lần khối phổ có tạo dẫn xuất với 2-nitrophenylhydrazin Powdered nutritional products - Determination of monofluoroacetate content by ultra-high performance liquid chromatography-tandem mass spectrometric method after derivatization with 2-nitrophenylhydrazine |
1112 |
TCVN 13302:2021Thực phẩm - Nhận biết protein sữa bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao-hai lần khối phổ (HPLC-MS/MS) Foodstuffs - Identification of milk protein by high performanece liquid chromatographic-tandem mass spectrometric (HPLC-MS/MS) method |
1113 |
TCVN 13303:2021Thực phẩm - Định lượng gluten trong các sản phẩm ngô bằng phương pháp que thử sắc ký miễn dịch R5 Foodstuffs - Qualitative gluten in corn products by R5 immunochromatographic dipstick |
1114 |
TCVN 13304:2021Gia vị có nguồn gốc thực vật - Xác định hàm lượng tanin bằng phương pháp chuẩn độ Plant spices - Determination of tannin content by titrimetric method |
1115 |
TCVN 13305:2021Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn - Xác định hàm lượng float tổng số bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng-hai lần khối phổ (UPLC-MS/MS) Infant formula and adult nutritrionals- Determination of total folate content by ulta-high performance liquid chromatographic-tandem mass spectrometric (UPLC-MS/MS) method |
1116 |
TCVN 13306:2021Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm - Phát hiện Cyclospora spp, và Cryptosporidium spp. - Phân lập và xác định bằng phân tích trên kính hiển vi và phản ứng chuỗi polymerase (PCR) Microbiology of food chain - Detection of cyclospora spp -And cryptosporidium spp -- Isolation and identification by polymerase chain reation (PCR) and microscopic analysis |
1117 |
TCVN 13307:2021Đánh giá sinh học đối với hóa chất - Thử nghiệm độc cấp tính qua đường miệng Biological evaluation of chemicals - Testing for acute oral toxicity |
1118 |
TCVN 13308:2021Đánh giá sinh học đối với hóa chất - Thử nghiệm độc cấp tính qua đường hô hấp Biological evaluation of chemicals - Testing for acute inhalation toxicity |
1119 |
TCVN 13309:2021Nước uống - Xác định dư lượng diquat và paraquat bằng phương pháp sắc ký lỏng sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector UV Dring water - Detemination of diquat and paraquat residues by high performance liquid chromatographic method with UV detection |
1120 |
TCVN 13310:2021Nước uống - Xác định dư lượng glyphosat bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang Dring water - Detemination of glyphosate by high performance liquid chromatographic method with fluorescence detection |