-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13723-2:2023Kỹ thuật an toàn công nghệ thông tin – Yêu cầu về năng lực đối với kiểm thử viên và đánh giá viên bảo mật thông tin – Phần 2: Yêu cầu về kiến thức, kỹ năng và tính hiệu quả đối với kiểm thử viên theo TCVN 11295 (ISO/IEC 19790) IT security techniques – Competence requirements for information security testers and evaluators – Part 2: Knowledge, skills and effectiveness requirements for ISO/IEC 19790 testers |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11391:2016Ứng dụng đường sắt – Hệ thống xử lý và thông tin tín hiệu – Phần mềm cho các hệ thống phòng vệ và điều khiển đường sắt. Railway applications – Communication, signalling and processing systems – Software for railway control and protection systems |
624,000 đ | 624,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13620:2022Sản phẩm hóa hơi – Máy hút sản phẩm hoá hơi phân tích thông dụng – Định nghĩa và các điều kiện chuẩn Vapour products – Routine analytical vaping machine – Definitions and standard conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12986-11:2022Lập bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:50 000 phần đất liền – Phần 11: Phương pháp điều tra di sản địa chất Onshore 1:50,000-scale geological and mineral mapping – Part 11: Methods of geological survey heritage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 974,000 đ |