• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4735:1989

Giấy bao gói. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Wrapping and packing paper. Nomenclature of quality characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7389:2004

Chai chứa khí di động. Lắp van vào chai chứa khí

Transportable gas cylinders. Fitting of valves to gas cylinders

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 9436:2012

Nền đường ô tô - Thi công và nghiệm thu

Highway embankments and cuttings – Construction and quality control

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 2861:1979

Hệ bôi trơn. Yêu cầu kỹ thuật chung

Lubricating systems. General specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8151-3:2009

Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo. Phần 3: Tính hàm lượng chất béo

Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents. Part 3: Calculation of fat content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 12986-11:2022

Lập bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:50 000 phần đất liền – Phần 11: Phương pháp điều tra di sản địa chất

Onshore 1:50,000-scale geological and mineral mapping – Part 11: Methods of geological survey heritage

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ