Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 17.119 kết quả.

Searching result

11121

TCVN 7395-1:2004

Phòng sạch sử dụng trong y tế. Phần 1: Phân loại, thiết kế, xây dựng và chạy thử

Cleanrooms for medical use. Part 1: Classification, design, construction and start-up

11122

TCVN 7417-23:2004

Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp. Phần 23: Yêu cầu cụ thể. Hệ thống ống mềm

Conduit systems for cable management. Part 23: Particular requirements. Flexible conduit systems

11123

TCVN 7401:2004

Tiêu chuẩn chung đối với phomat, Tiêu chuẩn chung đối với phomat, Tiêu chuẩn chung đối với phomat

General standard for cheese

11124

TCVN 7447-4-41:2004

Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 4-41: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống điện giật

Electrical installations of buildings. Part 4-41: Protection for safety. Protection against electric shock

11125

TCVN 7410:2004

 Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ đối với loại thực phẩm có chứa xương. Phương pháp quang phổ ESR

Foodstuffs. Detection of irradiated food containing bone. Method by ESR spectroscopy

11126

TCVN 7411:2004

Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ bằng phương pháp quang phổ ESR đối với loại thực phẩm chứa xenluloza

Foodstuffs. Detection of irradiated food containing cellulose by ESR spectroscopy

11127

TCVN 7412:2004

Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ bằng phương pháp nhiệt phát quang đối với loại có thể tách khoáng silicat

Foodstuffs. Thermoluminecence detection of irradiated food from which silicate minerals can be isolated

11128

TCVN 7413:2004

Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt đối với thịt gia súc và thịt gia cầm đóng gói sẵn (để kiểm soát mầm bệnh và/hoặc kéo dài thời gian bảo quản)

Code of good irradiation practice for prepacked meat and poultry (to control pathogenns and/or extend shelf-life)

11129

TCVN 7414:2004

Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để kiểm soát vi khuẩn trong cá, đùi ếch và tôm

Code of good irradiation practice for the control of microflora in fish, frog legs and shrimps

11130

TCVN 7415:2004

Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để kiểm soát các vi khuẩn gây bệnh và các vi khuẩn khác trong gia vị, thảo mộc và các loại rau thơm

Code of good irradiation practice for the control of pathogens and other microflora in spices, herbs and other vegetable seasonings

11131

TCVN 7416:2004

Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để diệt côn trùng trong cá khô và cá khô ướp muối

Code of good irradiation practice for insect disinfestation of dried fish and salted and dried fish

11132

TCVN 7417-1:2004

Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp. Phần 1: Yêu cầu chung

Conduit systems for cable management. Part 1: General requirements

11133

TCVN 7418:2004

Nhiên liệu tuốc bin hàng không. Phương pháp xác định chiều cao ngọn lửa không khói

Aviation turbine fuel. Test mehtod for determination of smoke point

11134

TCVN 7419:2004

Nhiên liệu tuốc bin hàng không. Phương pháp xác định axit tổng

Aviation turbine fuel. Test mehtod for determination of acidity

11135

TCVN 7420-1:2004

Thông tin và tư liệu - Quản lý hồ sơ - Phần 1: Yêu cầu chung

Information and documentation - Records management - Part 1: General

11136

TCVN 7421-2:2004

Vật liệu dệt. Xác định formalđehyt. Phần 2: Formalđehyt giải phóng (phương pháp hấp thụ hơi nước)

Textiles. Determination of formaldehyde. Part 2: Released formaldehyde (vapour absorption method)

11137

TCVN 7421-1:2004

Vật liệu dệt. Xác định formalđehyt. Phần 1: Formalđehyt tự do và thuỷ phân (phương pháp chiết trong nước)

Textiles. Determination of formaldehyde. Part 1: Free and hydrolized formaldehyde (water extraction method)

11138

TCVN 7424-1:2004

Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương pháp Martindale. Phần 1: Thiết bị thử mài mòn Martindale

Textiles. Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method. Part 1: Martindale abrasion testing apparatus

11139

TCVN 7426-1:2004

Vật liệu dệt. Xác định xu hướng của vải đối với hiện tượng xù lông bề mặt và vón kết. Phần 1: Phương pháp dùng hộp thử vón kết

Textiles. Determination of fabrics propensity to surface fuzzing and to pilling. Part 1: Pilling box method

11140

TCVN 7431:2004

Thuỷ tinh. Độ bền nước của hạt thuỷ tinh ở 121 độ C. Phương pháp thử và phân cấp

Glass. Hydrolytic resistance of glass grains at 121 C. Method of test and classification

Tổng số trang: 856