-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10574:2014Ván mỏng - Thuật ngữ và định nghĩa, xác định đặc tính vật lý và dung sai Veneers - Terms and definitions, determination of physical characteristics and tol erances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10566-2:2014Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái – Phần 2: Từ vựng Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 2: Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1591-2:2006Săm và lốp xe đạp. Phần 2: Lốp Inner tubes and tyres for bicysles. Part 2: Tyres |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||