Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

1081

TCVN 8303:2022

Quy trình khảo sát, đánh giá diễn biến lòng sông, bờ biển

Preliminary survey and assessment procedures of fluvial and coastal morphology

1082

TCVN 8419:2022

Công trình bảo vệ đê, bờ sông – Yêu cầu thiết kế

Dyke and Riverbank Protection works - Design requirements

1083

TCVN 13505:2022

Công trình thuỷ lợi – Trạm bơm cấp, thoát nước – Yêu cầu thiết kế

Hydraulic Structures - Water Supply and Drainage Pumping Stations - Design Requirements

1084

TCVN 13615:2022

Tính toán các đặc trưng thuỷ văn thiết kế

Calculation of Design Hydrological Elements

1085

TCVN 13573:2022

Ống và cống thoát nước – Thi công, thử nghiệm

Construction and testing of drains and sewers

1086

TCVN 13577:2022

Hệ thống ống và cống thoát nước ngoài nhà – Quản lý hệ thống cống thoát nước

Drain and sewer systems outside buildings – Sewer system management

1087

TCVN 13578-1:2022

Khảo sát và đánh giá hệ thống ống và cống thoát nước ngoài nhà – Phần 1: Yêu cầu chung

Investigation and assessment of drain and sewer systems outside building – Part 1: General Requirements

1088

TCVN 13578-2:2022

Khảo sát và đánh giá hệ thống ống và cống thoát nước ngoài nhà – Phần 2: Hệ thống mã hóa kiểm tra trực quan

1089

TCVN 13579-1:2022

Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 1: Định nghĩa, phân loại, nguyên tắc chung về thiết kế, yêu cầu tính năng và phương pháp thử

Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 1: Definitions, classification, general principles of design, performance requirements and test methods

1090

TCVN 13579-2:2022

Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 2: Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga làm bằng gang

Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 2: Gully tops and manhole tops made of iron cast

1091

TCVN 13579-3:2022

Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 3: Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga làm bằng thép hoặc hợp kim nhôm

Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 3: Gully tops and manhole tops made of steel or aluminium alloy

1092

TCVN 13579-4:2022

Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 4: Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga làm bằng bê tông cốt thép

Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 4: Gully tops and manhole tops made of steel reinforced concrete

1093

TCVN 13579-5:2022

Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 5: Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga làm bằng vật liệu composite

Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 5: Gully tops and manhole tops made of composite materials

1094

TCVN 13579-6:2022

Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 6: Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga làm bằng polypropylen (PP) polyetylen (PE) hoặc poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVCU

Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 6: Gully tops and manhole tops made of polypropylene (PP), polyethylene (PE) or unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC–U)

1095

TCVN 13262-7:2022

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 7: Xác định hàm lượng hoạt chất pentoxazone bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Pesticides – Part 7: Determination of pentoxazone content by high-performance liquid chromatography method

1096

TCVN 13262-8:2022

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 8: Xác định hàm lượng hoạt chất chlorobromo isocyanuric acid bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Pesticides – Part 8: Determination of chlorobromo isocyanuric acid content by high-performance liquid chromatography method

1097

TCVN 13262-9:2022

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 9: Xác định hàm lượng hoạt chất kẽm sunfat bằng phương pháp chuẩn độ complexon

Pesticides – Part 9: Determination of zinc sulfate content by complexometric titration

1098

TCVN 13262-10:2022

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 10: Xác định hàm lượng hoạt chất axit humic và axit fulvic bằng phương pháp chuẩn độ 2

Pesticides – Part 10: Determination of Humic acid and Fulvic acid content by titration method

1099

TCVN 13262-11:2022

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 11: Xác định hàm lượng hoạt chất đồng (II) oxit bằng phương pháp chuẩn độ iot-thiosunfat

Pesticides – Part 11: Determination of copper (II) oxide content by iodometric titration

1100

TCVN 13268-5:2022

Bảo vệ thực vật - Phương pháp điều tra sinh vật gây hại - Phần 5: Nhóm cây dược liệu

Plant protection - Pest surveillance method – Part 5: Medicinal plants

Tổng số trang: 938