-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9398:2012Công tác trắc địa trong xây dựng công trình. Yêu cầu chung Surveying in construction. General requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7295:2003Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dung sai hình học. Ghi dung sai vị trí Geometrical product specification (GPS). Geometrical tolerancing. Positional tolerancing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8944:2011Không khí vùng làm việc. Xác định hơi thủy ngân. Phương pháp thu mẫu sử dụng hỗn hống vàng và phân tích bằng phổ hấp thụ nguyên tử hoặc phổ huỳnh quang nguyên tử. Workplace air. Determination of mercury vapour. Method using gold-amalgam collection and analysis by atomic absorption spectrometry or atomic fluorescence spectrometry |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8755:2024Giống cây lâm nghiệp – Cây trội Forest tree cultivar – Plus tree |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |