Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.756 kết quả.
Searching result
10561 |
TCVN 7835-C10:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C10: Độ bền màu với giặt bằng xà phòng hoặc xà phòng và soda Textiles. Tests for colour fastness. Part C10: Colour fastness to washing with soap or soap and soda |
10562 |
TCVN 7833-1:2007Điều kiện kiểm máy mài phẳng có trục chính bánh mài nằm ngang và bàn chuyển động tịnh tiến qua lại. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy có chiều dài bàn đến 16000mm Test conditions for surface grinding machines with horizontal grinding wheel spindle and reciprocating table. Testing of the accuracy. Part 1: Machines with a table length of up to 1600 mm |
10563 |
TCVN 7831:2007Điều hoà không khí. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Air-conditioners. Method for determination energy efficiency |
10564 |
TCVN 7820-1:2007Công nghệ thông tin. Cấu trúc định danh tổ chức và các bộ phận của tổ chức. Phần 1: Định danh các lược đồ định danh tổ chức Information technology. Structure for the identification of organizations and organization parts. Part 1: Identification of organization identification schemes |
10565 |
TCVN 7818-1:2007Công nghệ thông tin - Kỹ thuật mật mã dịch vụ tem thời gian - Phần 1: Khung tổng quát Information technology - Cryptographic technique - Time-stamping services. Part 1: Framework |
10566 |
TCVN 7761-2:2007Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 2: Cần trục di động Cranes. Limiting and indicating devices. Part 2: Mobile cranes |
10567 |
TCVN 7756-10:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định độ bền bề mặt Wood based panels. Test methods. Part 10: Determination of surface soundness |
10568 |
TCVN 7716:2007Etanol nhiên liệu biến tính dùng để trộn với xăng sử dụng làm nhiên liệu cho động cơ đánh lửa. Yêu cầu kỹ thuật Denatured fuel ethanol for blending with gasolines for use as automotive spark-ignition engine fuel. Specification |
10569 |
|
10570 |
TCVN 7697-1:2007Máy biến đổi đo lường. Phần 1: Máy biến dòng Instrument transformers. Part 1: Current transformers |
10571 |
TCVN 7675-1:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 1: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 105 Specifications for particular types of winding wires. Part 1: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 105 |
10572 |
TCVN 7671-1:2007Bóng đèn sợi đốt. Yêu cầu về an toàn. Phần 1: Bóng đèn có sợi đốt bằng vonfram dùng trong gia đình và chiếu sáng thông dụng tương tự Incandescent lamps. Safety specifications. Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes |
10573 |
TCVN 7611:2007Túi nhựa mềm để chứa máu và chế phẩm máu người Plastics collapsible containers for human blood and blood components |
10574 |
TCVN 7610-3:2007Thiết bị truyền dùng trong y tế. Phần 3: Bộ dây lấy máu Transfusion equipment for medical use. Part 3: Blood-taking set |
10575 |
TCVN 6505-1:2007Sữa và sản phẩm sữa Định lượng Escherichia Coli giả định - Phần 1: Kỹ thuật đếm số cú xỏc suất lớn nhất sử dụng 4-metylumbelliferyl--D-glucuronit (MUG) Milk and milk products - Enumeration of presumptive Escherichia coli - Part 1 : Most probable number technique using 4-methylumbelliferyl--D-glucuronide (MUG) |
10576 |
TCVN 7699-1:2007Thử nghiệm môi trường – Phần 1: Quy định chung và hướng dẫn Environmental testing – Part 1: General and guidance |
10577 |
TCVN 7591:2006Bóng đèn huỳnh quang một đầu. Quy định về an toàn Single-capped fluorescent lamps. Safety specifications |
10578 |
TCVN 7590-1:2006Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 1: Yêu cầu chung và yêu cầu an toàn Lamp controlgear. Part 1: General and safety requirements |
10579 |
TCVN 7583-1:2006Bản vẽ kỹ thuật. Ghi kích thước và dung sai. Phần 1: Nguyên tắc chung Technical drawings. Indication of dimensions and tolerances. Part 1: General principles |
10580 |
TCVN 7582-1:2006Bản vẽ kỹ thuật. Phương pháp chiếu. Phần 1: Bản tóm tắt Technical drawings. Projection methods. Part 1: Synopsis |