Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

10141

TCVN 8059-1:2009

Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 1:Xác định số sợi dọc và sợi ngang trên một đơn vị chiều dài

Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 1: Determination of number of yarns per unit length of warp and weft

10142

TCVN 8058:2009

Vải thủy tinh. Yêu cầu kỹ thuật

Finished woven glass fabrics – Specification

10143

TCVN 8060:2009

Phương tiện chữa cháy. Vòi chữa cháy. Vòi hút bằng cao su, chất dẻo và cụm vòi

Fire-fighting hoses. Rubber and plastics suction hoses and hose assemblies

10144

TCVN 8055-1:2009

Vật liệu cách nhiệt - Sản phẩm bông thủy tinh - Phương pháp thử

Thermal insulation materials - Product of glass wool - Test methods

10145

TCVN 8052-1:2009

Tấm lợp bitum dạng sóng. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Bitumen corrugated sheets. Part 1: Specifications

10146

TCVN 8052-2:2009

Tấm lợp bitum dạng sóng - Phần 2: Phương pháp thử

Bitumen corrugated sheets- Part 2: Methods of test

10147

TCVN 8053:2009

 Tấm lợp dạng sóng. Yêu cầu thiết kế và hướng dẫn lắp đặt

Corrugated sheets for pitched roofs. Design standard and guide for installation

10148

TCVN 8051-2:2009

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng công nghệ thông tin. Phần 2: Kiến trúc an ninh mạng

Information technology. Security techniques. IT network security. Part 2: Network security architecture

10149

TCVN 8050:2009

Nguyên liệu và thành phẩm thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp thử tính chất hóa lý.

Raw materials and formulated pesticides. Testing methods of physical and chermical properties

10150

TCVN 8051-1:2009

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng công nghệ thông tin. Phần 1: Quản lý an ninh mạng

Information technology. Security techniques. IT network security. Part 1: Network security management

10151

TCVN 8049:2009

Gạo. Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký khí

Rice. Determination of pesticide multiresidues. Gas chromatogaraphy method

10152

TCVN 8048-2:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 2: Xác định khối lượng thể tích cho các phép thử cơ lý

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 2: Determination of density for physical and mechanical tests

10153

TCVN 8048-1:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 1: Xác định độ độ ẩm cho các phép thử cơ lý

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 1. Determination of moisture content for physical and mechanical tests

10154

TCVN 8046:2009

Gỗ. Xác định độ hút ẩm

Wood. Determination of moisture absorption

10155

TCVN 8047:2009

Gỗ. Xác định độ bền tách

Wood. Determination of cleavage

10156

TCVN 8048-3:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 3: Xác định độ bền uốn tĩnh

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 3: Determination of ultimate strength in static bending

10157

TCVN 8048-4:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 4: Xác định môđun đàn hồi uốn tĩnh

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 4: Determination of modulus of elasticity in static bending

10158

TCVN 8044:2009

Gỗ. Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung đối với phép thử cơ lý

Wood. Sampling methods and general requirements for physical and mechanical tests

10159

TCVN 8045:2009

Gỗ. Xác định số vòng năm

Wood. Determination of annual growing rings

10160

TCVN 8048-5:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 5: Thử nghiệm nén vuông góc với thớ

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 5: Testing in compression perpendicular to grain

Tổng số trang: 949