-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN ISO 9000:2015Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng Quality management systems - Fundamentals and vocabulary |
432,000 đ | 432,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9561-3:2013Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Chai - Phần 3: Chai có van xả Laboratory glassware.Bottles.Part 3: Aspirator bottles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2229:2013Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Phép thử già hoá nhanh và độ chịu nhiệt Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat resistance test |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11560:2016Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Van thủy tinh lỗ thẳng để sử dụng chung Meat and meat products – Determination of ractopamine residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8490:2010Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Bình đun cổ rộng Laboratory glassware. Wide-necked boiling flasks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 12502:2018Phương án lấy mẫu liên tiếp để kiểm tra định tính Sequential sampling plans for inspection by attributes |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 8412:2010Công trình thủy lợi. Hướng dẫn lập quy trình vận hành. Hydraulic structure. Guidline for setting operation procedure |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,132,000 đ | ||||